- Tony, who is a devoted prepper, has stockpiled enough food, water, and medical supplies to last his family six months in case of an emergency.
Tony, người luôn chuẩn bị chu đáo, đã dự trữ đủ thực phẩm, nước uống và đồ dùng y tế cho gia đình anh trong sáu tháng trong trường hợp khẩn cấp.
- After watching several doomsday scenarios on TV, Rachel decided to become a prepper and started stocking up on flashlights, batteries, and first aid kits.
Sau khi xem một số kịch bản ngày tận thế trên TV, Rachel quyết định trở thành người chuẩn bị và bắt đầu tích trữ đèn pin, pin và bộ sơ cứu.
- The group of preppers gathered in the community center, discussing survival strategies and swapping tips on emergency preparedness.
Nhóm người chuẩn bị tập trung tại trung tâm cộng đồng, thảo luận về các chiến lược sinh tồn và trao đổi mẹo chuẩn bị ứng phó với tình huống khẩn cấp.
- Greg, a seasoned prepper, taught his friends how to create a distress signal using mirrors and a solar reflector in case they get lost in the wilderness.
Greg, một người chuẩn bị dày dạn kinh nghiệm, đã dạy bạn bè mình cách tạo ra tín hiệu cấp cứu bằng gương và tấm phản xạ năng lượng mặt trời trong trường hợp họ bị lạc trong vùng hoang dã.
- Preparing for the worst, Emily packed her car with a camping stove, camping gear, and a few liters of water in case of a natural disaster.
Để chuẩn bị cho tình huống xấu nhất, Emily đã chất đầy bếp cắm trại, đồ cắm trại và một vài lít nước lên xe phòng trường hợp xảy ra thiên tai.
- Tom, a self-proclaimed prepper, spent his weekends building a makeshift shelter out of PVC pipes, tarpaulin sheets, and sandbags.
Tom, người tự nhận mình là người chuẩn bị, đã dành những ngày cuối tuần để dựng một nơi trú ẩn tạm thời bằng ống nhựa PVC, tấm bạt và bao cát.
- The communities on the coast were advised to be prepared for the hurricane, and Jennie, a prepper, reassured her family that they had everything they needed.
Người dân ven biển được khuyến cáo nên chuẩn bị ứng phó với cơn bão, và Jennie, một người luôn chuẩn bị, đã trấn an gia đình cô rằng họ đã có mọi thứ cần thiết.
- The group of preppers ventured into the wilderness, testing their survival skills by setting up tents, hunting for food, and purifying water.
Nhóm người chuẩn bị đã mạo hiểm vào vùng hoang dã, thử nghiệm kỹ năng sinh tồn của mình bằng cách dựng lều, săn tìm thức ăn và lọc nước.
- Lisa, a prepper, was determined to prepare her family for every scenario, from hazardous weather conditions to power outages and radiation emergencies.
Lisa, một người luôn chuẩn bị, quyết tâm chuẩn bị cho gia đình mình ứng phó với mọi tình huống, từ điều kiện thời tiết nguy hiểm đến mất điện và trường hợp khẩn cấp về phóng xạ.
- Veronica, the head of the local prepper community, inspired her followers to stand united, stockpile supplies, and develop a community-wide emergency response plan.
Veronica, người đứng đầu cộng đồng chuẩn bị địa phương, đã truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô đoàn kết, tích trữ nhu yếu phẩm và xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp trên toàn cộng đồng.