trả trước
/ˌpriːˈpeɪd//ˌpriːˈpeɪd/The word "prepaid" emerged in the 19th century as a combination of two existing English words: "pre-" meaning "before" and "paid" meaning "given money for a service or goods". Initially, "prepaid" was used to describe the act of paying for postage or other services in advance. As the concept of prepayment expanded, the word broadened to encompass various scenarios where payment is made before receiving the service or goods, such as prepaid phone cards, prepaid debit cards, and prepaid subscriptions.
Mary quyết định trả trước phí bảo hiểm ô tô trong sáu tháng tới để tiết kiệm tiền phí bảo hiểm.
Thẻ du lịch trả trước mà John nhận được như một món quà cho phép anh ấy lập ngân sách cho các khoản chi tiêu khi đi nghỉ mà không phải lo lắng về tỷ giá hối đoái và các loại phí ngân hàng ẩn.
Gói cước điện thoại di động của Jane có tùy chọn trả trước, cô ấy sử dụng tùy chọn này để tránh mọi khoản phí bất ngờ trên hóa đơn.
Để đảm bảo tiền thuê nhà được thanh toán đúng hạn hàng tháng, gia đình Smith muốn ký hợp đồng thuê nhà trả trước.
Do chi phí chăm sóc sức khỏe ở nước này cao nên nhiều người nước ngoài ở Singapore lựa chọn các gói bảo hiểm y tế trả trước để chi trả cho các lần khám và điều trị định kỳ.
lo lắng về độ tin cậy của các dịch vụ địa phương, Amanda thích trả trước cho các dịch vụ vệ sinh và bảo trì tại nơi nghỉ dưỡng cho thuê của mình.
Để tránh nợ thẻ tín dụng, Tom quyết định mua trước tất cả quà tặng Giáng sinh bằng thẻ trả trước.
Gói tang lễ trả trước mà James sắp xếp cho cha mẹ anh giúp họ và gia đình an tâm trong thời điểm khó khăn về mặt cảm xúc.
Lương của Miguel được trả trước vào tài khoản ngân hàng của anh ấy hàng tuần, giúp anh ấy quản lý tài chính và chi phí dễ dàng hơn.
Để kỷ niệm ngày cưới, Jack và Emily đã chọn đặt chỗ ăn tối trả trước tại nhà hàng yêu thích của họ, được tặng kèm một chai sâm panh miễn phí.
All matches