Definition of precious metal

precious metalnoun

kim loại quý

/ˌpreʃəs ˈmetl//ˌpreʃəs ˈmetl/

The term "precious metal" refers to a group of rare and valuable metals that have been prized throughout human history for their aesthetic and economic value. The word itself, "precious," comes from the Old French word "precius," meaning "expensive" or "valuable." The concept of precious metals can be traced back to ancient civilizations, where gold, silver, platinum, and palladium were believed to have special properties and were often associated with divinity or royalty. The term "metal" originated from the Latín word "metallum," which meant "minable substance." In the Middle Ages, the term "precious metal" became more widely used as a commercial and economic term to describe these valuable substances. Gold and silver, in particular, were seen as "blessings of God" and were used as currency, jewelry, and in religious symbols due to their perceived rarity and beauty. Over time, the industrial uses of these metals expanded beyond currency and decorative purposes. Gold, for example, is still used in electronic and medical applications due to its electrical conductivity and corrosion resistance. Today, the term "precious metal" is a standard economic and industrial classification that describes a group of rare, valuable, and often chemically unique metals with significant economic, technological, and cultural importance.

namespace
Example:
  • The ring on my finger is crafted from a precious metal, platinum, which only adds to its irreplaceable value.

    Chiếc nhẫn trên ngón tay tôi được chế tác từ một kim loại quý, bạch kim, thứ làm tăng thêm giá trị không thể thay thế của nó.

  • The necklace gifted to me by my grandmother is an exquisite piece made from the precious metal gold.

    Chiếc vòng cổ mà bà tặng tôi là một món đồ tinh xảo được làm từ vàng kim loại quý.

  • I have invested a significant portion of my savings in precious metals like silver and palladium as a safe and secure store of value.

    Tôi đã đầu tư một phần đáng kể tiền tiết kiệm của mình vào các kim loại quý như bạc và palađi như một phương tiện lưu trữ giá trị an toàn và bảo mật.

  • The sculpture displayed in the museum is made from the precious metal bronze, a material that has been revered by artists for centuries.

    Tác phẩm điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng được làm từ đồng kim loại quý, một vật liệu được các nghệ sĩ tôn sùng trong nhiều thế kỷ.

  • The earrings my mother gave me on my 18th birthday are treasured keepsakes crafted from the precious metal rhodium.

    Đôi hoa tai mẹ tặng tôi vào sinh nhật lần thứ 18 là kỷ vật quý giá được chế tác từ kim loại quý rhodium.

  • The statue of liberty in new york city is a symbol of freedom, and its frame is made of the precious metal copper.

    Tượng Nữ thần Tự do ở thành phố New York là biểu tượng của sự tự do và khung của tượng được làm bằng kim loại quý là đồng.

  • The watch in my husband's collection is a timepiece crafted from the precious metal titanium, making it both stylish and functional.

    Chiếc đồng hồ trong bộ sưu tập của chồng tôi được chế tác từ kim loại quý titan, khiến nó vừa thời trang vừa tiện dụng.

  • The rare and precious metal osmium is used in the filaments of x-ray tubes due to its exceptional strength and durability.

    Osmi là kim loại quý hiếm được sử dụng trong các sợi đốt của ống tia X do có độ bền và độ chắc chắn đặc biệt.

  • The medal awarded to olympic athletes is made from the precious metal silver, representing the pinnacle of athletic achievement.

    Huy chương trao cho các vận động viên Olympic được làm từ kim loại quý bạc, tượng trưng cho đỉnh cao của thành tích thể thao.

  • The diamond engagement ring that my fiancee gave me is set in a precious metal band, symbolizing the everlasting and precious nature of our love.

    Chiếc nhẫn đính hôn kim cương mà hôn thê tặng tôi được gắn trên một dải kim loại quý, tượng trưng cho bản chất vĩnh cửu và quý giá của tình yêu chúng tôi.