Definition of prairie

prairienoun

Thảo nguyên

/ˈpreəri//ˈpreri/

The word "prairie" comes from the French word "préal"; this term was used by French explorers to describe an open, grassy area that served as a clearing or meadow before the forest began. The English-speaking settlers who later traveled through this region adapted the French term into "prairie," which became a commonly used word to describe the vast, flat plains extending across the Midwest and western United States. These areas were once covered by tall grasses such as buffalo grass and blue grass, and often served as a critically important resource for early settlers who used them as grasslands for grazing livestock and their own shelter as the region's settlers cleared land for farming. The word "prairie" also came to represent something unique and reticent about the American mythos, inspiring literary and artistic works that attempted to capture the spirit of the open expanse.

Summary
type danh từ
meaningđồng c
namespace
Example:
  • The grandfather's farm was once a vast expanse of rolling prairies, now subdued by rows of wheat and corn.

    Trang trại của ông nội trước đây là một vùng thảo nguyên rộng lớn, giờ đây đã bị bao phủ bởi những hàng lúa mì và ngô.

  • The prairie sunset painted the sky in fiery hues, casting long shadows on the golden grass below.

    Hoàng hôn trên thảo nguyên nhuộm bầu trời bằng những sắc màu rực rỡ, đổ những cái bóng dài xuống thảm cỏ vàng bên dưới.

  • On the prairie, the wind carries the songs of birds and the hum of crickets, echoing through the unbroken waves of grass.

    Trên thảo nguyên, gió mang theo tiếng chim hót và tiếng dế kêu, vang vọng qua những ngọn cỏ xanh rì.

  • The prairie wildflowers bloomed in a riot of colors, from the purples of the coneflower to the yellows of the buttercup.

    Những bông hoa dại trên thảo nguyên nở rộ đủ màu sắc, từ màu tím của hoa nón đến màu vàng của hoa mao lương.

  • The train raced across the prairie, leaving behind a trail of dust and the faint scent of antique oil.

    Đoàn tàu lao nhanh qua thảo nguyên, để lại phía sau một vệt bụi và mùi dầu cổ thoang thoảng.

  • As the prairie storm rolled in, the sky grew dark and insurance claims for torn winds and hail began to mount.

    Khi cơn bão thảo nguyên kéo đến, bầu trời trở nên tối sầm và số lượng yêu cầu bồi thường bảo hiểm do gió mạnh và mưa đá bắt đầu tăng lên.

  • The prairie was alive with the sound of bison calling to each other, their deep rumbles resonating from hill to hill.

    Đồng cỏ tràn ngập âm thanh của tiếng bò rừng gọi nhau, tiếng gầm rú sâu thẳm của chúng vang vọng từ ngọn đồi này sang ngọn đồi khác.

  • The prairie grass whispered secrets as the tangled strands of the prairie bent like a fragmented melody underfoot.

    Những ngọn cỏ thảo nguyên thì thầm những bí mật khi những sợi cỏ rối rắm của thảo nguyên uốn cong như một giai điệu rời rạc dưới chân.

  • Amidst the sweeping plains, the faint outline of a distant prairie dog town could be seen, their complex social lives a mysterious secret from afar.

    Giữa những đồng bằng rộng lớn, có thể nhìn thấy hình bóng mờ nhạt của một thị trấn chó thảo nguyên xa xôi, cuộc sống xã hội phức tạp của chúng là một bí mật bí ẩn từ xa.

  • The pioneers had left their mark, dotting the prairie landscape with wooden homesteads and holding fast to the rugged tales of the west.

    Những người tiên phong đã để lại dấu ấn của họ, rải rác khắp vùng thảo nguyên những ngôi nhà gỗ và lưu giữ những câu chuyện gồ ghề của miền Tây.