Definition of power down

power downphrasal verb

tắt nguồn

////

The term "power down" originated in the 1980s, during the rise of personal computers. Back then, computers were large and bulky, and consuming a significant amount of power to operate. At the end of the day, when users finished working, they would save their data and physically switch off the computer to conserve energy. This process was called "powering down" or "powering off." The expression "power down" gained popularity as computers became smaller and more portable, and software developed the capability to save and shut down the system automatically. Users no longer had to physically connect and disconnect the power cables. Instead, they could simply press a key or click a mouse button to trigger the "power down" process. Today, in addition to computers, the term "power down" is used to describe the shutting down of other electronic devices, such as televisions, phones, and gaming consoles, facilitated by the incorporation of energy-saving technologies that automatically switch gear and lights off upon idle usage. In essence, "power down" refers to the act of shutting down or reducing the amount of power supplied to a device to conserve energy and help prevent damage from overheating. Whether we're talking about desktop or laptop computers, TVs, smartphones, or gaming consoles, "power down" is a simple but effective step towards energy efficiency.

namespace
Example:
  • After completing the presentation, I remembered to power down my laptop to conserve its battery.

    Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, tôi nhớ tắt nguồn máy tính xách tay để tiết kiệm pin.

  • The computer screen went dark as I pressed the power down button.

    Màn hình máy tính tối sầm lại khi tôi nhấn nút tắt nguồn.

  • At the end of the workday, I powered down my desktop computer and turned off its monitor.

    Vào cuối ngày làm việc, tôi tắt máy tính để bàn và tắt màn hình.

  • The server room was silent as the engineers powered down each machine and prepared for maintenance.

    Phòng máy chủ im lặng khi các kỹ sư tắt từng máy và chuẩn bị bảo trì.

  • Before leaving the office, I made sure to power down all the equipment in the meeting room.

    Trước khi rời văn phòng, tôi đảm bảo tắt hết tất cả các thiết bị trong phòng họp.

  • The tech support representative instructed me to power down my router and modem to reset the connection.

    Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật hướng dẫn tôi tắt nguồn bộ định tuyến và modem để thiết lập lại kết nối.

  • The teacher asked the students to power down their laptops and close their textbooks for the test.

    Giáo viên yêu cầu học sinh tắt máy tính xách tay và đóng sách giáo khoa để làm bài kiểm tra.

  • The astronauts power down their spacecraft's systems during reentry to protect them from the extreme heat.

    Các phi hành gia tắt nguồn các hệ thống của tàu vũ trụ trong quá trình tái nhập để bảo vệ chúng khỏi sức nóng khắc nghiệt.

  • The power station's control room was filled with humming machinery as the operators powered down each generator in turn.

    Phòng điều khiển của nhà máy điện tràn ngập tiếng máy móc ầm ầm khi các công nhân vận hành lần lượt tắt từng máy phát điện.

  • The lifeguard ordered the swimmers to power down the wavedoor so the current would not be disturbed.

    Người cứu hộ đã ra lệnh cho những người bơi tắt cửa sóng để dòng nước không bị xáo trộn.