- The author pounded out a riveting suspense novel in just four weeks.
Tác giả đã viết xong một cuốn tiểu thuyết ly kỳ hấp dẫn chỉ trong bốn tuần.
- After hours of brainstorming, the marketing team finally pounded out a catchy slogan.
Sau nhiều giờ động não, nhóm tiếp thị cuối cùng đã đưa ra được một khẩu hiệu hấp dẫn.
- The fitness instructor pounded out an intense workout routine that left her clients sweating.
Huấn luyện viên thể hình đã đưa ra một bài tập cường độ cao khiến khách hàng của cô phải đổ mồ hôi.
- The carpenter pounded out the nails and finished the cabinet frames in record time.
Người thợ mộc đóng đinh và hoàn thành khung tủ trong thời gian kỷ lục.
- The musician pounded out a powerful drum solo that sent shivers down the audience's spines.
Người nhạc sĩ đã chơi một đoạn trống solo mạnh mẽ khiến khán giả phải rùng mình.
- The chef pounded out fresh garlic and herbs for the dish's fragrant flavoring.
Đầu bếp giã tỏi tươi và các loại thảo mộc để tạo hương vị thơm ngon cho món ăn.
- The journalist pounded out a hard-hitting investigative report that exposed the truth.
Nhà báo đã đưa ra một báo cáo điều tra sâu sắc để phơi bày sự thật.
- The dancer pounded out fluid dance moves that mesmerized the audience.
Các vũ công đã biểu diễn những động tác nhảy uyển chuyển khiến khán giả mê mẩn.
- The calligrapher pounded out elegant letters with precision and speed.
Người thư pháp đã viết ra những chữ cái thanh lịch với độ chính xác và tốc độ cao.
- The typist pounded out a stack of letters and reports with lightning speed.
Người đánh máy gõ ra một chồng thư và báo cáo với tốc độ cực nhanh.