Definition of pounce upon

pounce uponphrasal verb

lao vào

////

The word "pounce upon" has its origins in the English language, specifically in the old French language during the medieval period. The French word "poncer" was used to mean "to strike suddenly" or "to leap suddenly." This verb likely came from the Old French word "ponc earlier" which meant "a noise made by striking" or "the sound of blowing." When the Normans invaded England in 1066, they brought the French language with them, and as a result, many French words found their way into the English language. The word "poncer" evolved into the Middle English word "pouncen" and it eventually came to mean "to rush upon and seize something eagerly." This meaning is the historical origin of the modern English word "pounce upon" which is still widely used today. The phrase "pounce upon" is a figurative expression that refers to an action done suddenly and decisively, much like the action of a cat that suddenly pounces upon and seizes its prey. Its use today underscores the classic English duality of direct borrowing of words from both Latin and Romance languages, with a wide cultural, educational, and social spread.

namespace
Example:
  • The lioness pounced upon the antelope with lightning speed, quickly bringing it down with a deadly swipe of her paw.

    Con sư tử cái lao vào con linh dương với tốc độ nhanh như chớp, rồi nhanh chóng hạ gục nó bằng một cú quật chết người bằng chân trước.

  • As soon as the delivery truck pulled up, the excited dog pounced upon it, eagerly anticipating the arrival of treats.

    Ngay khi xe tải giao hàng tới, chú chó phấn khích đã lao vào xe, háo hức mong chờ món ăn được giao đến.

  • The patient waited eagerly, hoping the doctor would pounce upon his symptoms and finally provide him with a diagnosis.

    Bệnh nhân háo hức chờ đợi, hy vọng bác sĩ sẽ chú ý đến các triệu chứng của mình và đưa ra chẩn đoán cuối cùng.

  • The journalist pounced upon the political scandal, uncovering a web of corruption that rocked the entire community.

    Nhà báo đã khai thác vụ bê bối chính trị, vạch trần mạng lưới tham nhũng làm rung chuyển toàn bộ cộng đồng.

  • The athlete pounced upon the opportunity to compete in the Olympics, training tirelessly for years in preparation for the global event.

    Vận động viên này đã nắm bắt cơ hội được tham gia Thế vận hội và tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều năm để chuẩn bị cho sự kiện toàn cầu này.

  • The cat pounced upon the feather toy, batting at it playfully and showing off her nimble reflexes.

    Con mèo nhảy bổ vào món đồ chơi lông vũ, vui vẻ đánh vào nó và thể hiện phản xạ nhanh nhẹn của mình.

  • The cop pounced upon the suspect, apprehending him swiftly and bringing him to justice.

    Cảnh sát đã lao vào nghi phạm, nhanh chóng bắt giữ anh ta và đưa anh ta ra trước công lý.

  • The author pounced upon the blank page, feeling a surge of inspiration as she began to write.

    Tác giả lao ngay vào trang giấy trắng, cảm thấy một luồng cảm hứng trào dâng khi bắt đầu viết.

  • The student pounced upon the academic challenge, determined to work hard and succeed no matter the difficulty.

    Cậu sinh viên này đã nắm bắt được thử thách trong học tập, quyết tâm học tập chăm chỉ và thành công bất chấp mọi khó khăn.

  • The salesperson pounced upon the opportunity to close the deal, demonstrating the product's value to the client with expert skill.

    Nhân viên bán hàng đã nắm bắt cơ hội để chốt giao dịch, chứng minh giá trị của sản phẩm với khách hàng bằng kỹ năng chuyên môn.