- John's pot belly hung over his waistband as he lounged on the couch, watching TV.
Cái bụng phệ của John chảy dài đến tận thắt lưng khi anh ta nằm dài trên ghế dài, xem TV.
- Laura's husband had developed a significant pot belly after retiring and spending long hours sitting on the couch.
Chồng của Laura bị bụng mỡ nghiêm trọng sau khi nghỉ hưu và phải ngồi nhiều giờ trên ghế sofa.
- The construction worker's pot belly jiggled as he lifted heavy objects on the job.
Cái bụng phệ của người công nhân xây dựng rung lên khi anh ta nâng những vật nặng trong khi làm việc.
- The football coach's pot belly was a source of good-natured teasing among his players.
Cái bụng phệ của huấn luyện viên bóng đá thường là nguồn trêu chọc vui vẻ giữa các cầu thủ.
- Mark tried to conceal his pot belly with loose-fitting clothes when he went to the beach.
Mark cố gắng che đi cái bụng phệ của mình bằng quần áo rộng thùng thình khi đi biển.
- The comedian jokingly referenced his pot belly as his "signature feature" during his stand-up routine.
Nghệ sĩ hài này đã đùa rằng bụng phệ chính là "đặc điểm nổi bật" của mình trong tiết mục hài độc thoại.
- The circus performer's pot belly was a surprising contrast to the toned and muscular rest of his body.
Cái bụng phệ của nghệ sĩ xiếc là sự tương phản đáng ngạc nhiên với phần cơ thể săn chắc và cơ bắp còn lại của anh.
- The chef's pot belly was a testament to his love of rich and indulgent foods.
Chiếc bụng phệ của đầu bếp là minh chứng cho tình yêu của ông dành cho những món ăn ngon và hấp dẫn.
- The sailor's pot belly was a result of years of long hours sitting at the helm of his ship.
Cái bụng phệ của người thủy thủ là hậu quả của nhiều năm ngồi lâu ở vị trí lái tàu.
- The retired detective's pot belly was a reminder of the many donuts he consumed during his time on the force.
Cái bụng phệ của vị thám tử đã nghỉ hưu này gợi nhớ đến số lượng bánh rán mà ông đã ăn trong thời gian làm cảnh sát.