Definition of postal vote

postal votenoun

bỏ phiếu qua thư

/ˈpəʊstl vəʊt//ˈpəʊstl vəʊt/

The term "postal vote" originally derives from the process by which a person Casts their vote through the postal service instead of physically visiting a polling booth on Election Day. The concept of postal voting emerged in the late 19th century, when many countries began to expand their universal suffrage and recognized the difficulty of enabling all citizens to participate in the electoral process. The first implementation of postal voting can be traced back to the 1870s in the United States, where some states allowed prisoners and military personnel to vote by post. The idea gained more popularity in the 1880s, when Switzerland introduced a system of postal voting for expatriates. By the early 20th century, several European and Commonwealth countries, such as Germany, Finland, and Australia, had adopted similar systems, enabling citizens who were temporarily or permanently absent on Election Day to cast their ballots via mail. Over time, the eligibility criteria for postal voting have broadened, and today, many countries offer postal voting to voters with disabilities, people living far away from polling stations, and those working on Election Day. Postal voting has been widely adopted as a way of increasing voter engagement, convenience, and participation, particularly in countries where physical voting is challenging due to geographic barriers, natural disasters, or pandemics like COVID-19. In short, the origin of the term "postal vote" can be traced back to the late 19th century, when postal voting emerged as an innovative and convenient method of enabling citizens to participate in the electoral process, regardless of their location. The concept has since evolved, becoming an essential component of modern electoral systems worldwide.

namespace
Example:
  • In order to cast her ballot from out of town, Jane requested a postal vote for the upcoming election.

    Để có thể bỏ phiếu từ xa, Jane đã yêu cầu bỏ phiếu qua đường bưu điện cho cuộc bầu cử sắp tới.

  • The politician's campaign urged all mail-in voters to ensure their postal votes were submitted on time.

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này kêu gọi tất cả cử tri bỏ phiếu qua thư đảm bảo rằng phiếu bầu qua đường bưu điện của họ được nộp đúng hạn.

  • After filling out her postal ballot, Sarah dropped it off at the nearest mailbox to ensure it was delivered in time.

    Sau khi điền xong lá phiếu qua bưu điện, Sarah mang nó đến hộp thư gần nhất để đảm bảo lá phiếu được chuyển đến đúng thời hạn.

  • When Josh decided to go out of town on election day, he opted for a postal vote to make sure his voice was heard in the election.

    Khi Josh quyết định ra khỏi thị trấn vào ngày bầu cử, anh đã chọn bỏ phiếu qua đường bưu điện để đảm bảo tiếng nói của anh được lắng nghe trong cuộc bầu cử.

  • Following the announcement of a postal vote, the political party's headquarters organized a public campaign to encourage as many people as possible to apply.

    Sau thông báo về việc bỏ phiếu qua thư, trụ sở của đảng chính trị đã tổ chức một chiến dịch công khai để khuyến khích càng nhiều người nộp đơn càng tốt.

  • Though postal voting is available, many prefer to cast their vote in person at their local polling station.

    Mặc dù có thể bỏ phiếu qua đường bưu điện, nhiều người vẫn thích bỏ phiếu trực tiếp tại trạm bỏ phiếu địa phương.

  • The postal service announced delays in delivery due to heavy rain, causing concern among postal voters about whether their ballots would make it in time.

    Dịch vụ bưu chính thông báo việc giao hàng bị chậm trễ do mưa lớn, khiến cử tri bỏ phiếu qua bưu điện lo ngại về việc liệu lá phiếu của họ có đến kịp thời hay không.

  • The postal vote application process often requires proof of identity and address, which can be provided through a valid driver's license or utility bill.

    Quá trình nộp đơn bỏ phiếu qua đường bưu điện thường yêu cầu phải chứng minh danh tính và địa chỉ, có thể cung cấp thông qua giấy phép lái xe hợp lệ hoặc hóa đơn tiện ích.

  • Following the announcement of emergency measures to battle COVID-19, the government opted for a postal vote as a safe and socially-distanced way to conduct the election.

    Sau khi công bố các biện pháp khẩn cấp để chống lại COVID-19, chính phủ đã lựa chọn bỏ phiếu qua đường bưu điện như một cách an toàn và đảm bảo giãn cách xã hội để tiến hành bầu cử.

  • The country's electoral commission estimates that over a quarter of all voters will cast their ballots via postal vote in the upcoming election, making it a crucial component of the democratic process.

    Ủy ban bầu cử của nước này ước tính rằng hơn một phần tư số cử tri sẽ bỏ phiếu qua đường bưu điện trong cuộc bầu cử sắp tới, khiến đây trở thành một thành phần quan trọng của tiến trình dân chủ.

Related words and phrases

All matches