Definition of post-traumatic stress disorder

post-traumatic stress disordernoun

rối loạn căng thẳng sau chấn thương

/ˌpəʊst trɔːˌmætɪk ˈstres dɪsɔːdə(r)//ˌpəʊst trəˌmætɪk ˈstres dɪsɔːrdər/

namespace

Related words and phrases