Definition of positioning

positioningnoun

định vị

/pəˈzɪʃənɪŋ//pəˈzɪʃənɪŋ/

The term "positioning" in marketing emerged in the 1970s, popularized by Al Ries and Jack Trout in their book "Positioning: The Battle for Your Mind." It draws from military strategy, where "positioning" refers to strategically placing troops for advantage. Ries and Trout applied this concept to marketing, arguing that instead of trying to be everything to everyone, brands should focus on a clear and distinct position in the consumer's mind relative to competitors. This meant emphasizing unique selling propositions and creating a memorable and meaningful association with the brand.

Summary
typeDefault_cw
meaning(máy tính) đặt vào vị trí
namespace
Example:
  • The company's strategic positioning in the market has allowed it to capture a significant market share.

    Vị trí chiến lược của công ty trên thị trường đã giúp công ty chiếm được thị phần đáng kể.

  • The product's unique positioning as a sustainable and eco-friendly option appeals to environmentally conscious consumers.

    Vị thế độc đáo của sản phẩm như một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường thu hút người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The author's positioning as an expert in the field has elevated their credibility and influence within their industry.

    Vị thế của tác giả như một chuyên gia trong lĩnh vực này đã nâng cao uy tín và tầm ảnh hưởng của họ trong ngành.

  • The boat's ideal positioning near the fish school made it easy for the anglers to reel in their catch.

    Vị trí lý tưởng của thuyền gần đàn cá giúp cho cần thủ dễ dàng kéo cá vào bờ.

  • The political candidate's positioning as a moderate appeals to voters who are dissatisfied with the extreme positions of both major parties.

    Vị thế của ứng cử viên chính trị là người ôn hòa thu hút được những cử tri không hài lòng với lập trường cực đoan của cả hai đảng lớn.

  • The car's positioning as a premium luxury vehicle commands a higher price compared to other brands in its class.

    Chiếc xe được định vị là xe hạng sang cao cấp nên có giá cao hơn so với các thương hiệu khác cùng phân khúc.

  • The market research indicated that customers favored the product's positioning as a cost-effective solution compared to its competitors.

    Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ưa chuộng sản phẩm có giá thành phải chăng hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The travel company's positioning as a specialist in adventure tours has differentiated it from the more mainstream competitors.

    Vị thế của công ty lữ hành này là chuyên gia về các tour du lịch mạo hiểm đã tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh chính thống.

  • The new line's positioning as a high-end luxury product requires a premium price point, whereas the existing line targets a more affordable price point.

    Để định vị dòng sản phẩm mới là sản phẩm xa xỉ cao cấp, cần phải có mức giá cao cấp, trong khi dòng sản phẩm hiện tại hướng tới mức giá phải chăng hơn.

  • The brand's positioning as a symbol of sophistication and prestige has created a loyal following of discerning consumers.

    Việc định vị thương hiệu như một biểu tượng của sự tinh tế và uy tín đã tạo nên một lượng người tiêu dùng trung thành.