Definition of popper

poppernoun

Popper

/ˈpɒpə(r)//ˈpɑːpər/

"Popper" has multiple origins, leading to its diverse meanings. One comes from the verb "to pop," referring to a sudden, explosive sound, often associated with a container bursting. This gives us "popper" as a noun for a device that makes such a sound, like a firecracker or a bottle of champagne. Another origin stems from "popper," as a nickname for someone who pops something, like a pill or a bubble. This sense connects to "popper" as slang for a type of recreational drug. Finally, "popper" can be a shortened version of "popcorn," a beloved snack associated with its popping sound during preparation.

Summary
typeDefault_cw
meaningkhuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
namespace
Example:
  • Max is a prominent popper in the scientific community, known for his contribution to the development of the theory of evolution through natural selection.

    Max là một người theo chủ nghĩa popper nổi tiếng trong cộng đồng khoa học, được biết đến với những đóng góp của ông cho sự phát triển của thuyết tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên.

  • The physicist's hypothesis about subatomic particles was widely accepted only after it was rigorously verified through the procedure of popperization.

    Giả thuyết của nhà vật lý về các hạt hạ nguyên tử chỉ được chấp nhận rộng rãi sau khi nó được xác minh chặt chẽ thông qua quy trình popperization.

  • The government's economic policies have been subject to intense scrutiny, with many economists demanding that they be proven through the process of popperization.

    Các chính sách kinh tế của chính phủ đã phải chịu sự giám sát chặt chẽ, nhiều nhà kinh tế yêu cầu chúng phải được chứng minh thông qua quá trình dân chủ hóa.

  • The ancient philosopher's theories on metaphysics were dismissed as mere speculation, as they failed to meet the test of popperization.

    Các lý thuyết về siêu hình học của các triết gia cổ đại đã bị bác bỏ vì chỉ là suy đoán, vì chúng không đáp ứng được thử thách của chủ nghĩa dân túy.

  • The breakthrough discovery in cell biology was hailed as a significant contribution to the field, as it could be empirically verified through the method of popperization.

    Phát hiện đột phá trong sinh học tế bào được ca ngợi là một đóng góp quan trọng cho lĩnh vực này vì nó có thể được xác minh bằng thực nghiệm thông qua phương pháp popperization.

  • Thescriberies Act, which restricted press freedom in the UK during World War I, was ardently contested by eminent philosophers who denied its premises and asserted that it should be subjected to the process of popperization.

    Đạo luật Thescriberies, vốn hạn chế quyền tự do báo chí ở Anh trong Thế chiến thứ nhất, đã bị các triết gia lỗi lạc phản đối kịch liệt khi họ phủ nhận các tiền đề của đạo luật này và khẳng định rằng đạo luật này nên chịu sự chi phối của quá trình dân túy hóa.

  • The theory of evolution has been repeatedly challenged in popular debates, but it remains unrefuted as it can withstand the process of popperization.

    Thuyết tiến hóa đã nhiều lần bị thách thức trong các cuộc tranh luận phổ biến, nhưng nó vẫn không thể bị bác bỏ vì nó có thể chống lại quá trình popperization.

  • The physicist's theory of relativity, which posited that time and space are relative, was initially met with skepticism, but it was eventually accepted as it passed through the test of popperization.

    Thuyết tương đối của nhà vật lý này, cho rằng thời gian và không gian là tương đối, ban đầu vấp phải sự hoài nghi, nhưng cuối cùng đã được chấp nhận sau khi vượt qua được thử thách của thuyết popperization.

  • The novel scientific ideas, such as plate tectonics and dark matter, have been propelled to the forefront of scientific research, as they can be tested through the process of popperization.

    Những ý tưởng khoa học mới lạ, như kiến ​​tạo mảng và vật chất tối, đã được đưa lên hàng đầu trong nghiên cứu khoa học vì chúng có thể được kiểm chứng thông qua quá trình popper hóa.

  • The researcher's hypotheses on climate change, which warned about the potential ecological catastrophe, were largely ignored by policymakers, as they failed to undergo the scrutiny of popperization.

    Giả thuyết của nhà nghiên cứu về biến đổi khí hậu, cảnh báo về thảm họa sinh thái tiềm tàng, phần lớn bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua vì chúng không trải qua quá trình xem xét kỹ lưỡng về quá trình dân số hóa.

Related words and phrases

All matches