Definition of poo

poonoun

Poo

/puː//puː/

The word "poo" is a relatively recent addition to the English language, originating from the 19th century. It is believed to be a shortened form of "pooh-pooh," a word used to express disgust or disapproval, often in relation to something unpleasant, including excrement. While the exact origin of "pooh-pooh" is unclear, it likely emerged from the sound people make to express disgust or rejection, similar to "ew" or "ugh." Over time, "pooh-pooh" became shortened to "poo" and its meaning narrowed to specifically refer to feces.

namespace
Example:
  • After the meal, I quickly excused myself to the toilet to drop a huge poo.

    Sau bữa ăn, tôi nhanh chóng xin phép vào nhà vệ sinh để ị một bãi phân khổng lồ.

  • Max's diaper was filled with runny poo, and it was clear that he had picked up a stomach bug.

    Tã của Max đầy phân lỏng, và rõ ràng là bé đã bị đau bụng.

  • The baby's first poo was green and tarry, hinting at meconium or possible medical issues.

    Phân đầu tiên của em bé có màu xanh lá cây và đặc như hắc ín, cho thấy có thể em bé bị phân su hoặc có thể gặp vấn đề về sức khỏe.

  • I don't know what I ate, but that poo was explosive, and I'll be staying close to the bathroom for the rest of the day.

    Tôi không biết mình đã ăn gì, nhưng đống phân đó thật kinh khủng, và tôi sẽ phải ở gần phòng vệ sinh suốt phần còn lại của ngày hôm đó.

  • The poo in the litter box was excessively wet and mushy, indicating that my cat might be suffering from a urinary tract infection.

    Phân trong hộp vệ sinh quá ướt và nhão, cho thấy mèo của tôi có thể đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu.

  • My poo today was a success story - it was dark brown, formed into perfect pellets, and floaters appeared in the toilet bowl.

    Hôm nay, phân của tôi rất thành công - có màu nâu sẫm, tạo thành những viên phân hoàn hảo và xuất hiện những vật trôi nổi trong bồn cầu.

  • The poo bomb exploded as soon as I stepped onto the train, causing discomfort and embarrassment to all passengers seated nearby.

    Quả bom phân phát nổ ngay khi tôi bước lên tàu, khiến tất cả hành khách ngồi gần đó cảm thấy khó chịu và xấu hổ.

  • The poo slid out of the toilet and landed directly on the floor, sticking to my shoes as I couldn't avoid stepping on it.

    Đống phân trượt ra khỏi bồn cầu và rơi thẳng xuống sàn, dính vào giày tôi vì tôi không thể tránh khỏi việc giẫm phải nó.

  • The poo smelled so bad that I covered my nose and mouth to escape, leaving the toilet room as quickly as I could.

    Mùi phân thối đến mức tôi phải che mũi và miệng để trốn thoát, rồi nhanh chóng rời khỏi phòng vệ sinh.

  • After wiping, I realised I had forgotten to bring any toilet paper, leaving me with an exasperating case of poo hands.

    Sau khi lau xong, tôi mới nhận ra mình quên mang theo giấy vệ sinh, khiến tay tôi đầy chất bẩn.

Related words and phrases

All matches