Definition of pony up

pony upphrasal verb

ngựa lên

////

The phrase "pony up" originated in the late 19th century and has its roots in the world of horse racing. In horse racing, a pony is a small horse or a mare that is used to guide younger horses during training. The trainer would usually bet on these horses, and if they won, they would get a pony as a reward. The term "pony" came to be associated with money as well. Bettors who owed money would be asked to "pony up" to pay their debts. The term eventually spread beyond horse racing circles and is now commonly used to refer to paying one's bills or debts promptly and fully. The word "pony" has also been used figuratively over time, to refer to something of modest size, value or impact. The phrase "pony ride" is used to describe a short trip or a brief exploration. In short, the phrase "pony up" in the context of paying debts or expenses originated in horse racing, where it referred to the prize given for winning with a pony. It has since taken on a broader meaning and is now widely used in everyday language.

namespace
Example:
  • The team's new coach ponyed up for expensive training equipment in order to help the players improve their skills.

    Huấn luyện viên mới của đội đã chi tiền mua thiết bị tập luyện đắt tiền để giúp các cầu thủ cải thiện kỹ năng của mình.

  • Jim ponyed up the money for a fancy dinner to impress his potential business partner.

    Jim đã bỏ tiền ra để tổ chức một bữa tối sang trọng nhằm gây ấn tượng với đối tác kinh doanh tiềm năng của mình.

  • After forgetting to bring enough cash, Julie had to pony up some extra dollars to cover the tab at the restaurant.

    Sau khi quên mang đủ tiền mặt, Julie phải trả thêm một ít đô la để thanh toán hóa đơn tại nhà hàng.

  • The CEO ponyed up his own hard-earned salary to donate to a charity cause he believed in.

    Vị CEO đã dành toàn bộ tiền lương khó kiếm được của mình để quyên góp cho một hoạt động từ thiện mà ông tin tưởng.

  • The athlete ponyed up early mornings, grueling workouts, and strict diets to achieve her goal of qualifying for the Olympics.

    Vận động viên này đã thức dậy từ sáng sớm, tập luyện chăm chỉ và ăn kiêng nghiêm ngặt để đạt được mục tiêu đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.

  • The chef ponyed up mistakes galore, but he always managed to turn out a delicious dish in the end.

    Đầu bếp đã mắc rất nhiều lỗi, nhưng cuối cùng ông luôn cố gắng chế biến ra những món ăn ngon.

  • Peter ponyed up the courage to ask his long-time crush out on a date.

    Peter đã lấy hết can đảm để rủ người mình thầm thương trộm nhớ đi hẹn hò.

  • During the poker game, Tom ponyed up big bucks at the table, but his luck finally transformed when he hit the jackpot.

    Trong suốt ván bài poker, Tom đã bỏ ra số tiền lớn tại bàn chơi, nhưng vận may cuối cùng đã mỉm cười với anh khi anh trúng giải độc đắc.

  • When the team's morale was down, the captain ponyed up some encouraging words and lead the way to success.

    Khi tinh thần của cả đội xuống thấp, đội trưởng đã nói vài lời động viên và dẫn dắt họ đến thành công.

  • In order to mend the broken relationship, Sarah ponyed up an apology and a heartfelt promise to make things right.

    Để hàn gắn mối quan hệ tan vỡ, Sarah đã đưa ra lời xin lỗi và lời hứa chân thành sẽ làm mọi chuyện trở nên tốt đẹp.