Definition of ponce about

ponce aboutphrasal verb

ponce về

////

The phrase "ponce about" is an informal and decidely old-fashioned expression that originated in the late 16th century in England. The verb "ponce" has multiple meanings, but in this context, it refers to the act of appearing or behaving as though one possesses a certain degree of social status or wealth. The Oxford English Dictionary (OED) offers the definition, "To pretend to be of higher rank or social position than is really the case; to ostentatiously display wealth or superiority; to affect importance orvisitousness." This meaning is derived from the word "ponce," which, at one time, carried the connotation of a sponger, parasite, or swindler. The expression "ponce about" seems to have gained popularity during the Restoration era in England, when individuals from lower social classes began to move into urban areas, creating tension between the haves and have-nots. In this climate, it became stylish to flaunt one's wealth and accomplishments, a behavior that some viewed as a deceitful attempt to rise above one's true station in life. Over time, the phrase "ponce about" came to be associated with frivolity and excess, especially in relation to material possessions or social prestige. In more modern usage, it is often used to describe individuals who behave in a showy or ostentatious manner, as though they are putting on a show for the benefit of others. Today, the expression is less commonly used than it was in the past, but it still has cultural resonance, and it continues to appear in literature, film, and popular culture as a vivid and evocative expression for artificiality and affectedness.

namespace
Example:
  • The salesman tried to ponce expensive accessories from the customer, claiming they were complementary items.

    Nhân viên bán hàng cố gắng lấy những phụ kiện đắt tiền của khách hàng, nói rằng đó là những mặt hàng bổ sung.

  • The con artist could ponce money from anyone by pretending to be an authoritative figure.

    Kẻ lừa đảo có thể moi tiền từ bất kỳ ai bằng cách giả vờ là người có thẩm quyền.

  • His friend accused him of ponce-ing off his family, as he failed to contribute anything to their shared living expenses.

    Người bạn của anh cáo buộc anh lừa đảo gia đình vì anh không đóng góp gì cho chi phí sinh hoạt chung của họ.

  • The ponce dress looks like a cheap version of the original, yet it's twice as expensive.

    Chiếc váy Ponce trông giống như phiên bản rẻ tiền hơn của bản gốc, nhưng lại đắt gấp đôi.

  • The artist's father alleged that his son was ponce-ing around, unwilling to take responsibility for his artistic endeavours.

    Cha của nghệ sĩ cáo buộc rằng con trai ông là người sống buông thả, không muốn chịu trách nhiệm cho những nỗ lực nghệ thuật của mình.

  • The man's girlfriend caught him ponce-ing cigarettes from her pack, despite her repeated pleas to stop smoking.

    Bạn gái của người đàn ông này đã bắt gặp anh ta lấy trộm thuốc lá từ gói của cô, mặc dù cô đã nhiều lần yêu cầu anh ta ngừng hút thuốc.

  • The company's employees often criticised their CEO for ponce-ing on company money almost to the point of fraud.

    Nhân viên công ty thường chỉ trích CEO của họ vì tiêu tiền của công ty đến mức gần như gian lận.

  • His teammates accused him of ponce-ing after he failed to keep his promises to share the matches equally during the game.

    Các đồng đội của anh đã cáo buộc anh là kẻ lừa đảo sau khi anh không giữ lời hứa chia đều số trận đấu trong suốt trận đấu.

  • The victim was wary of the scammer's advances, suspecting that she was ponce-ing schemes from other people.

    Nạn nhân cảnh giác với những lời dụ dỗ của kẻ lừa đảo, nghi ngờ rằng mình đang bị người khác lừa đảo.

  • The busker's performance seemed insincere and rehearsed, as if they were ponce-ing airtime for their own gain.

    Màn biểu diễn của nghệ sĩ đường phố có vẻ không chân thành và được tập luyện trước, như thể họ đang tranh thủ thời lượng phát sóng để kiếm lợi cho bản thân.