Definition of pom

pomnoun

quả pom

/pɒm//pɑːm/

The term "pom" has a fascinating history. It originated in the early 20th century in the United States, specifically in the 1920s. Initially, it referred to a pomeranian, a small breed of dog known for its fluffy coat and cute appearance. Over time, the term "pom" expanded to describe something or someone that is small, cute, and endearing, often in a playful or trivial sense. It's likely that the affectionate connotations of the breed's name spread to other contexts, leading to the broader usage of "pom" today. In modern times, "pom" might be used to describe a tiny purse, a puff of cotton candy, or even a popular social media influencer with a large following (a term that gained popularity in the mid-2010s). The word has evolved significantly since its origins, but its playful and whimsical nature remains intact.

Summary
type danh từ
meaning(viết tắt) của Pomeranian
namespace
Example:
  • The gymnasium was filled with colorful pom-poms as the cheerleading squad practiced their routines for the upcoming competition.

    Phòng tập thể dục tràn ngập những quả cầu tua rua đầy màu sắc khi đội cổ vũ luyện tập các động tác cho cuộc thi sắp tới.

  • Sarah's pom-pom hat kept falling off her head as she attempted to ski down the mountain, adding to her already curious appearance.

    Chiếc mũ tua rua của Sarah cứ rơi khỏi đầu khi cô cố gắng trượt tuyết xuống núi, khiến vẻ ngoài vốn đã tò mò của cô càng thêm phần thú vị.

  • The little girl clutched her orange and white striped pom-pom in her hand as she eagerly waited for the parade to start.

    Cô bé cầm chặt quả cầu lông sọc cam và trắng trong tay khi háo hức chờ đợi cuộc diễu hành bắt đầu.

  • The decorator placed multiple silk pom-poms on the designed chair for added texture and visual appeal.

    Người trang trí đã gắn nhiều quả tua rua bằng lụa lên chiếc ghế được thiết kế để tăng thêm kết cấu và tính hấp dẫn về mặt thị giác.

  • The fashion-forward spokesmodel twirled around in her flowing white dress, complete with matching white pom-pom heeled boots.

    Người mẫu thời trang này xoay người trong chiếc váy trắng bồng bềnh, kết hợp cùng đôi bốt cao gót đính tua rua màu trắng.

  • The artist had created a large-scale installation made of hundreds of shiny metal pom-poms that sparkled in the sun.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm sắp đặt quy mô lớn được làm từ hàng trăm quả cầu kim loại sáng bóng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • The excited couple decorated their wedding reception with fluffy pink and white pom-poms, suspending them from the ceiling to create a dreamy atmosphere.

    Cặp đôi hào hứng trang trí tiệc cưới của mình bằng những quả cầu lông màu hồng và trắng, treo chúng trên trần nhà để tạo nên bầu không khí mơ màng.

  • The stylist handed the model a pink and gold pom-pom hair accessory to wear with her sequined dress for the upcoming awards ceremony.

    Nhà tạo mẫu tóc đã đưa cho người mẫu một phụ kiện tóc tua rua màu hồng và vàng để cô đeo cùng chiếc váy sequin trong lễ trao giải sắp tới.

  • The apricot-colored pom-poms adorning the blanket added to its cozy and comforting appeal for the family picnic.

    Những quả tua rua màu mơ trang trí trên chăn làm tăng thêm sự ấm cúng và thoải mái cho chuyến dã ngoại của gia đình.

  • The puppeteer held up the puppet with the vibrant pom-pom nose, entertaining the children as he strolled through the crowded carnival.

    Người điều khiển rối giơ con rối có chiếc mũi tua rua rực rỡ lên, giúp trẻ em vui đùa trong khi đi dạo qua lễ hội đông đúc.

Related words and phrases