Definition of polymerization

polymerizationnoun

sự trùng hợp

/ˌpɒliməraɪˈzeɪʃn//ˌpɑːlimərəˈzeɪʃn/

The word "polymerization" originates from the Greek roots "poly", meaning "many", and "meros", meaning "part". It was first introduced in the chemical field by the German-born scientists Hermann Staudinger in the 1920s. Staudinger proposed the theory that certain organic compounds, known as macromolecules, were made up of repeated units, or monomers, linked together in a chain-like structure. This concept of macromolecules and their formation by repetitive addition of monomers, known as polymerization, challenged the widely held belief at the time that macromolecules were too large and complex to be organic compounds. The term "polymerization" came to describe the process by which monomers combine to form these long-chain molecules. The process may occur through addition, condensation, or step-growth mechanisms, depending on the specific type of polymer being formed. Today, polymerization is a crucial process in many industries, from medicine and packaging to electronics and construction materials. By controlling the structure of polymers through various techniques, engineers and scientists can tailor their properties for specific applications, making polymerization a vital field in materials science.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) sự trùng hợp
namespace
Example:
  • During the polymerization process, monomer molecules combine to form long-chain polymer molecules.

    Trong quá trình trùng hợp, các phân tử monome kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử polyme chuỗi dài.

  • The polymerization reaction of styrene monomers results in the formation of polystyrene, a widely used plastic.

    Phản ứng trùng hợp của các monome styren tạo ra polystyren, một loại nhựa được sử dụng rộng rãi.

  • Polymerization is used in the production of a variety of materials, including synthetic fibers, plastics, and coatings.

    Quá trình trùng hợp được sử dụng trong sản xuất nhiều loại vật liệu, bao gồm sợi tổng hợp, nhựa và lớp phủ.

  • The catalyst used in the polymerization of propylene plays a crucial role in controlling the molecular weight and properties of the resulting polymer.

    Chất xúc tác được sử dụng trong quá trình trùng hợp propylen đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát trọng lượng phân tử và tính chất của polyme thu được.

  • Monomer molecules undergo polymerization in a reactor under controlled temperature and pressure conditions.

    Các phân tử monome trải qua quá trình trùng hợp trong lò phản ứng ở điều kiện nhiệt độ và áp suất được kiểm soát.

  • The polymerization reaction of ethylene results in the formation of polyethylene, a common material used in packaging and construction.

    Phản ứng trùng hợp của etylen tạo ra polyetylen, một vật liệu phổ biến được sử dụng trong bao bì và xây dựng.

  • Polymerization can also occur in living organisms, as in the polymerization of amino acids to form proteins.

    Sự trùng hợp cũng có thể xảy ra ở các sinh vật sống, như trong quá trình trùng hợp các axit amin để tạo thành protein.

  • The polymerization of diacetone acrylamide is a radical polymerization used to produce acrylamide copolymers and blends.

    Phản ứng trùng hợp diacetone acrylamide là phản ứng trùng hợp gốc được sử dụng để sản xuất đồng trùng hợp và hỗn hợp acrylamide.

  • In the polymerization of vinyl acetate, a vinyl monomer, water molecules are also produced as by-products.

    Trong quá trình trùng hợp vinyl axetat, một loại monome vinyl, các phân tử nước cũng được tạo ra như một sản phẩm phụ.

  • Controlling the rate and extent of polymerization is important for ensuring the desired molecular weight and properties of the final polymer product.

    Việc kiểm soát tốc độ và mức độ trùng hợp rất quan trọng để đảm bảo trọng lượng phân tử và tính chất mong muốn của sản phẩm polyme cuối cùng.