Definition of polyandry

polyandrynoun

chế độ đa phu

/ˌpɒliˈændri//ˌpɑːliˈændri/

The word "polyandry" has its roots in Greek and Latin. "Poly" comes from the Greek word "πολύς" (polys), meaning "many", and "andry" comes from the Greek word "ἀνήρ" (anēr), meaning "man". The suffix "-y" is a Latinization of the Greek suffix "-ias", which forms nouns indicating a condition or state. In 1656, the term "polyandry" was first used in English by English philosopher and writer John Wilkins in his book "An Essay towards a Real Character and a Philosophical Language". Wilkins coined the term to describe the practice of a woman having multiple husbands or sexual partners. Over time, the term gained widespread use in academic and anthropological contexts to describe this complex social practice, particularly in certain cultures and societies where it is accepted or practiced.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng nhiều chồng
namespace
Example:
  • In some cultures, polyandry is practiced, where a woman takes multiple husbands at the same time, typically as a way to equally distribute land or resources among brothers.

    Ở một số nền văn hóa, chế độ đa phu xuất hiện, trong đó người phụ nữ lấy nhiều chồng cùng một lúc, thường là một cách để phân chia đất đai hoặc tài nguyên đồng đều cho anh em trai.

  • The snow leopard, a rare big cat species found in the Himalayas, exhibits polyandry, with a female mating simultaneously with multiple males to increase the survival chances of her offspring in a harsh, mountainous environment.

    Báo tuyết, một loài mèo lớn quý hiếm được tìm thấy ở dãy Himalaya, có chế độ đa phu, khi một con cái giao phối cùng lúc với nhiều con đực để tăng cơ hội sống sót cho con của nó trong môi trường khắc nghiệt ở vùng núi.

  • Polyandry is less common than polygyny, where one man has multiple wives, but it does occur in certain social and ecological contexts where other forms of mating are not feasible.

    Chế độ đa phu ít phổ biến hơn chế độ đa thê, trong đó một người đàn ông có nhiều vợ, nhưng nó vẫn xảy ra trong một số bối cảnh xã hội và sinh thái nhất định, nơi các hình thức giao phối khác không khả thi.

  • In polyandrous societies, communication and cooperation between co-husbands are essential in managing household tasks and maintaining social harmony.

    Trong xã hội đa phu, sự giao tiếp và hợp tác giữa những người chồng là điều cần thiết để quản lý công việc gia đình và duy trì sự hòa hợp xã hội.

  • Polyandry is a reproductive strategy that allows for the sharing of fertility costs among genetically related brothers, potentially contributing to their overall fitness.

    Đa phu là một chiến lược sinh sản cho phép chia sẻ chi phí sinh sản giữa những người anh em có cùng huyết thống, có khả năng góp phần vào thể lực tổng thể của họ.

  • Research has shown that in some cases, polyandrous women may prefer older, experienced men as co-husbands to complement the genetic and social benefits derived from mating with younger and more attractive men.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong một số trường hợp, phụ nữ theo chế độ đa thê có thể thích những người đàn ông lớn tuổi, có kinh nghiệm làm chồng để bổ sung cho những lợi ích về mặt di truyền và xã hội có được khi giao phối với những người đàn ông trẻ hơn và hấp dẫn hơn.

  • Polyandry may also serve as a mechanism for women to reduce the risk of infidelity and ensure genetic relatedness between their children.

    Chế độ đa phu cũng có thể là một cơ chế giúp phụ nữ giảm nguy cơ ngoại tình và đảm bảo mối quan hệ di truyền giữa các con.

  • Anthropological accounts of polyandrous communities have highlighted cultural differences in the perception and practice of polyandry, reflecting diverse cultural values, beliefs, and social norms.

    Các tài liệu nhân học về cộng đồng đa phu đã làm nổi bật sự khác biệt về văn hóa trong nhận thức và thực hành chế độ đa phu, phản ánh các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và chuẩn mực xã hội đa dạng.

  • The study of polyandry in various species and societies offers a unique window into evolutionary and social dynamics, providing important insights into human behavior and cultural evolution.

    Nghiên cứu về chế độ đa phu ở nhiều loài và xã hội khác nhau mở ra góc nhìn độc đáo vào động lực tiến hóa và xã hội, cung cấp những hiểu biết quan trọng về hành vi của con người và sự tiến hóa văn hóa.

  • Polyandry is barely discussed in modern culture, except in relation to the mythological story of the threefold marriage of the Hindu goddess Sita. However, further research and awareness of this uncommon reproductive strategy may shed valuable light on human and non-human mating systems.

    Đa phu hiếm khi được thảo luận trong văn hóa hiện đại, ngoại trừ liên quan đến câu chuyện thần thoại về cuộc hôn nhân ba lần của nữ thần Hindu Sita. Tuy nhiên, nghiên cứu sâu hơn và nhận thức về chiến lược sinh sản không phổ biến này có thể làm sáng tỏ hệ thống giao phối của con người và không phải con người.