Definition of pollutant

pollutantnoun

chất gây ô nhiễm

/pəˈluːtənt//pəˈluːtənt/

The word "pollutant" has its roots in Latin. The Latin word "polluto" means "to make impure" or "to defile". This Latin word is derived from "pollere", which means "to fill full" or "to make full". In the context of pollution, the Latin word "polluto" was used to describe the act of making something impure or contaminated. The word "pollutant" was first recorded in Middle English in the 14th century, derived from the Latin "polluto". Initially, the term referred to anything that made something else impure or tainted. Over time, the meaning of the word shifted to specifically refer to substances or waste that contaminate the air, water, or land. Today, the term "pollutant" is widely used to describe various types of contaminants, including air pollutants, water pollutants, and soil pollutants. Understanding the etymology of the word "pollutant" provides insight into its historical development and its relevance to our environmental concerns.

Summary
typedanh từ
meaningchất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
namespace
Example:
  • The high levels of carbon monoxide in the air are a serious pollutant that poses a health risk to both humans and animals.

    Nồng độ carbon monoxide cao trong không khí là chất gây ô nhiễm nghiêm trọng, gây nguy cơ cho sức khỏe của cả con người và động vật.

  • The use of pesticides and fertilizers in agriculture has led to an increase in nitrogen and phosphorus pollutants in nearby water sources.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón trong nông nghiệp đã làm gia tăng chất ô nhiễm nitơ và phốt pho trong các nguồn nước gần đó.

  • The pollutant sulfur dioxide is commonly released during the burning of fossil fuels like coal and oil.

    Chất gây ô nhiễm lưu huỳnh đioxit thường được giải phóng trong quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch như than và dầu.

  • The thick smog seen in some urban areas is primarily made up of pollutants like particulate matter and ozone.

    Sương mù dày đặc xuất hiện ở một số khu vực đô thị chủ yếu bao gồm các chất ô nhiễm như hạt vật chất và ôzôn.

  • The release of toxic chemicals like lead and mercury can create pollutants in the soil, water, and air that can be hazardous to human health.

    Việc giải phóng các hóa chất độc hại như chì và thủy ngân có thể tạo ra các chất ô nhiễm trong đất, nước và không khí, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

  • Plastic waste in the ocean is a major pollutant that not only harms marine life but also enters the food chain and impacts human health.

    Rác thải nhựa ở đại dương là chất gây ô nhiễm chính không chỉ gây hại cho sinh vật biển mà còn xâm nhập vào chuỗi thức ăn và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

  • The burning of waste in landfills produces pollutants like methane, which contributes to climate change.

    Việc đốt rác thải ở bãi chôn lấp sẽ tạo ra các chất ô nhiễm như khí mê-tan, góp phần gây ra biến đổi khí hậu.

  • Smoking tobacco is a major source of pollutants like nicotine and carbon monoxide, which pose serious health risks to the smoker and those around them.

    Hút thuốc lá là nguồn chính phát sinh các chất gây ô nhiễm như nicotine và carbon monoxide, gây ra những nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của người hút thuốc và những người xung quanh.

  • Air pollution caused by industrial activities has been linked to respiratory problems like asthma and lung cancer.

    Ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp có liên quan đến các vấn đề về hô hấp như hen suyễn và ung thư phổi.

  • The use of fireworks and other aerial consumer products releases pollutants like particulate matter and nitrogen oxides into the atmosphere, causing harm to both human and wildlife health.

    Việc sử dụng pháo hoa và các sản phẩm tiêu dùng trên không khác sẽ giải phóng các chất ô nhiễm như hạt vật chất và nitơ oxit vào khí quyển, gây hại cho sức khỏe con người và động vật hoang dã.