Definition of pollination

pollinationnoun

thụ phấn

/ˌpɒləˈneɪʃn//ˌpɑːləˈneɪʃn/

The word "pollination" derives from the Latin roots "pollen," meaning fine powders, and "tareō," meaning I spread. Pollen is released by the male reproductive organs or anthers of flowers and is dispersed by various agents such as wind, water, or animals. Pollination is the transfer of pollen from the anther of the male reproductive organ to the stigma of the female reproductive organ of a flower. This process results in fertilization, leading to the production of seeds and fruits in plants. The term "pollination" was first coined in the mid-1800s by the English botanist Charles Isaac Elton to describe this essential biological process that is crucial for the survival and perpetuation of various plant species.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cho thụ phấn
namespace
Example:
  • The bees were busy pollinating the flowers in the garden, transferring pollen from one plant to another to facilitate fertilization.

    Những con ong đang bận rộn thụ phấn cho những bông hoa trong vườn, chuyển phấn hoa từ cây này sang cây khác để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ phấn.

  • Pollination is a crucial process for the survival of many plant species as it leads to the growth of fruits and seeds that provide food and habitat for animals.

    Thụ phấn là một quá trình quan trọng đối với sự sống còn của nhiều loài thực vật vì nó dẫn đến sự phát triển của quả và hạt, cung cấp thức ăn và môi trường sống cho động vật.

  • The presence of pollinators such as bees, butterflies, and birds is vital for the pollination of crops that provide a significant portion of the world's food supply.

    Sự hiện diện của các loài thụ phấn như ong, bướm và chim rất quan trọng đối với quá trình thụ phấn của các loại cây trồng, cung cấp một phần đáng kể nguồn cung cấp thực phẩm cho thế giới.

  • Without pollination, many flowers would not be able to produce offspring, hindering the reproduction and survival of those plant species.

    Nếu không có sự thụ phấn, nhiều loài hoa sẽ không thể sinh sản, cản trở quá trình sinh sản và tồn tại của các loài thực vật đó.

  • Some plants have evolved unique strategies to ensure pollination, such as the production of bright, showy flowers that attract pollinators or the development of specialized structures to receive pollen.

    Một số loài thực vật đã phát triển các chiến lược độc đáo để đảm bảo sự thụ phấn, chẳng hạn như tạo ra những bông hoa rực rỡ, đẹp mắt để thu hút các loài thụ phấn hoặc phát triển các cấu trúc chuyên biệt để tiếp nhận phấn hoa.

  • The decline in pollinator populations due to habitat loss, pesticide use, and disease has led to concern about the impact on plant communities and food security.

    Sự suy giảm quần thể loài thụ phấn do mất môi trường sống, sử dụng thuốc trừ sâu và dịch bệnh đã gây ra mối lo ngại về tác động đến quần thể thực vật và an ninh lương thực.

  • As the world adjusts to address the consequences of climate change, there is growing awareness of the importance of protecting pollination ecosystems to maintain plant productivity and preserve the services they provide.

    Khi thế giới đang nỗ lực giải quyết hậu quả của biến đổi khí hậu, nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái thụ phấn để duy trì năng suất thực vật và bảo tồn các dịch vụ mà chúng cung cấp ngày càng tăng.

  • Innovative approaches to sustainable agriculture, such as the integration of pollinator-friendly crops and wildflowers, are being developed to promote pollination and ensure the resilience of agriculture systems.

    Các phương pháp tiếp cận sáng tạo đối với nền nông nghiệp bền vững, chẳng hạn như kết hợp các loại cây trồng và hoa dại thân thiện với loài thụ phấn, đang được phát triển để thúc đẩy quá trình thụ phấn và đảm bảo khả năng phục hồi của hệ thống nông nghiệp.

  • In addition to contributing to food production and ecosystem health, pollination also plays a role in cultural and spiritual practices, such as the collection of honey or the use of medicinal plants that require pollination for growth.

    Ngoài việc đóng góp vào sản xuất lương thực và sức khỏe hệ sinh thái, thụ phấn còn đóng vai trò trong các hoạt động văn hóa và tâm linh, chẳng hạn như thu thập mật ong hoặc sử dụng cây thuốc cần thụ phấn để phát triển.

  • The study of pollination, known as pollination ecology, provides insights into the interactions between plants, pollinators, and the environment, advancing our understanding of ecological processes and informing conservation actions.

    Nghiên cứu về quá trình thụ phấn, được gọi là sinh thái học thụ phấn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương tác giữa thực vật, loài thụ phấn và môi trường, thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình sinh thái và cung cấp thông tin cho các hành động bảo tồn.

Related words and phrases