Definition of pollinate

pollinateverb

thụ phấn

/ˈpɒləneɪt//ˈpɑːləneɪt/

The word "pollinate" has its roots in Latin. The Latin word "pollen" means "dust" or "powder," and it referred specifically to the fine powder produced by flowering plants. This powder, also known as pollen, is an essential part of the reproduction process in plants, as it contains the male genetic material needed for fertilization. The verb "pollinare," which means "to pollinate," was derived from the Latin word "pollen." It was first used in the 15th century to describe the process of transferring pollen from one plant to another, a process essential for plant reproduction. In English, the word "pollinate" was borrowed from Latin and adopted in the 17th century. Today, the word is widely used in biology, ecology, and agriculture to describe the process of transferring pollen from one plant to another, often by animals such as bees, butterflies, and hummingbirds.

Summary
type ngoại động từ
meaningcho thụ phấn, rắc phấn hoa
namespace
Example:
  • Bees pollinate flowers, which helps to fertilize the plants and produce fruit and seeds.

    Ong thụ phấn cho hoa, giúp thụ tinh cho cây và tạo ra quả và hạt.

  • The wind can pollinate some plant species, as the tiny pollen grains are carried by the breeze.

    Gió có thể thụ phấn cho một số loài thực vật vì những hạt phấn hoa nhỏ được gió mang đi.

  • Hummingbirds use their long beaks to reach deep into flowers to retrieve nectar, accidentally spreading pollen in the process, which helps them to pollinate.

    Chim ruồi sử dụng mỏ dài của mình để đưa sâu vào bên trong hoa để lấy mật hoa, vô tình phát tán phấn hoa trong quá trình này, giúp chúng thụ phấn.

  • Electric power lines can carry bees from flower to flower, aiding in the pollination process and helping to ensure a healthy population of plants.

    Đường dây điện có thể vận chuyển ong từ hoa này sang hoa khác, hỗ trợ quá trình thụ phấn và giúp đảm bảo quần thể thực vật khỏe mạnh.

  • Some plants have a mutualistic relationship with specific animals that aid in their pollination, known as specialist pollinators.

    Một số loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với các loài động vật cụ thể hỗ trợ quá trình thụ phấn của chúng, được gọi là loài thụ phấn chuyên biệt.

  • The use of pesticides can have adverse effects on pollinators such as bees, butterflies, and moths, which can negatively impact the pollination process.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu có thể gây ra tác động tiêu cực đến các loài thụ phấn như ong, bướm và ngài, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ phấn.

  • After being pollinated, the flowers may undergo a process known as fertilization, which results in the development of fruits and seeds.

    Sau khi được thụ phấn, hoa có thể trải qua quá trình được gọi là thụ tinh, dẫn đến sự phát triển của quả và hạt.

  • Pollinators are crucial to agricultural production, as they aid in the pollination of crops such as apples, berries, and almonds.

    Các loài thụ phấn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp vì chúng hỗ trợ quá trình thụ phấn cho các loại cây trồng như táo, quả mọng và hạnh nhân.

  • To attract pollinators, farmers may plant crops that bloom at different times of the year, providing a continual source of food.

    Để thu hút các loài thụ phấn, nông dân có thể trồng các loại cây nở hoa vào nhiều thời điểm khác nhau trong năm, cung cấp nguồn thực phẩm liên tục.

  • Due to the declining population of pollinators, farmers may need to use alternate methods of pollination, such as hand-pollination or the use of pollinators raised specifically for agricultural purposes.

    Do số lượng loài thụ phấn đang giảm, nông dân có thể cần sử dụng các phương pháp thụ phấn thay thế, chẳng hạn như thụ phấn bằng tay hoặc sử dụng loài thụ phấn được nuôi chuyên biệt cho mục đích nông nghiệp.

Related words and phrases