Definition of pollen tube

pollen tubenoun

ống phấn hoa

/ˈpɒlən tjuːb//ˈpɑːlən tuːb/

The term "pollen tube" originates from the process of pollination in plants. When a pollen grain lands on the stigma of a flower, it germinates and grows into a tube-like structure called a pollen tube. This tube is actually an extension of the pollen grain itself, and it penetrates the style (an elongated structure that connects the stigma to the ovary) and ultimately reaches the ovule (a structure that contains an egg cell) inside the ovary. The pollen tube carries the male gamete (sperm cell) towards the egg cell for fertilization, resulting in the formation of a seed. Hence, the word "pollen tube" refers to this specialized structure that helps in the transfer of pollen grains and leads to the fertilization of the ovule.

namespace
Example:
  • The pollen tube emerged from the pollen grain and navigated its way down the lengthy pistil until it reached the ovule.

    Ống phấn nhô ra từ hạt phấn và di chuyển dọc theo nhụy dài cho đến khi tới được noãn.

  • The movement of pollen tubes is facilitated by the release of calcium ions, which causes the tube to expand and push forward.

    Sự chuyển động của ống phấn được tạo điều kiện thuận lợi nhờ sự giải phóng các ion canxi, khiến ống phấn giãn nở và đẩy về phía trước.

  • As the pollen tube travels, it secretes enzymes that help it break down the cell walls of the pistil and make its path easier.

    Khi ống phấn di chuyển, nó tiết ra các enzyme giúp phá vỡ thành tế bào của nhụy hoa và giúp phấn hoa di chuyển dễ dàng hơn.

  • The speed at which a pollen tube advances can vary greatly depending on the species and environmental factors.

    Tốc độ di chuyển của ống phấn có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loài và các yếu tố môi trường.

  • The guidance system used by pollen tubes to navigate down the pistil is not well understood, but it is believed to involve the perception of chemical signals.

    Hệ thống hướng dẫn mà ống phấn hoa sử dụng để di chuyển xuống nhụy hoa vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến nhận thức về các tín hiệu hóa học.

  • The success of pollen tubes in reaching the ovule is a critical step in the reproductive process for many plant species.

    Sự thành công của ống phấn trong việc tiếp cận noãn là một bước quan trọng trong quá trình sinh sản của nhiều loài thực vật.

  • The tip of the pollen tube is dynamic and sensitive, capable of responding to signals from the surrounding tissue and making directional changes as needed.

    Đầu của ống phấn hoa rất năng động và nhạy cảm, có khả năng phản ứng với các tín hiệu từ mô xung quanh và thực hiện các thay đổi về hướng khi cần thiết.

  • Pollen tubes can also interact with other structures in the pistil, such as nearby tubes from competing pollen grains, which can either assist or impede their progress.

    Ống phấn cũng có thể tương tác với các cấu trúc khác trong nhụy hoa, chẳng hạn như các ống gần đó từ các hạt phấn cạnh tranh, có thể hỗ trợ hoặc cản trở quá trình tiến triển của chúng.

  • Researchers are actively studying pollen tubes in order to better understand how they function and how they might be manipulated for crop improvement.

    Các nhà nghiên cứu đang tích cực nghiên cứu ống phấn hoa để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng và cách chúng có thể được sử dụng để cải thiện cây trồng.

  • The morphology and mechanics of pollen tubes are intricate and complex, providing rich avenues for exploration in the field of plant biology.

    Hình thái và cơ chế hoạt động của ống phấn rất phức tạp, mở ra nhiều hướng nghiên cứu phong phú trong lĩnh vực sinh học thực vật.