Definition of polka dot

polka dotnoun

chấm bi

/ˈpɒlkə dɒt//ˈpəʊlkə dɑːt/

The word "polka dot" can be traced back to the late 19th century, when it was first used to describe the decorative pattern of round, colorful dots. The origin of the term itself is credited to the Polish region of Lesser Poland, where a popular folk dance called the "polka" was popular during that time. The precise link between the dance and the pattern is unclear, as there is no indication that the dance itself had a polka dot motif. Some theorize that the term might have been coined due to the surname "Polak," which was given to people of Polish origin living in the Czech Republic, where the pattern also gained popularity. Regardless of its etymological roots, the use of polka dots in fashion and design became widespread in the early 20th century, thanks to designers such as Coco Chanel and Christian Dior. Today, the polka dot pattern is a classic icon of popular culture, often used as a playful and whimsical embellishment in everything from clothing to home decor to food items like candy and snacks.

namespace
Example:
  • The pink dress she wore to the party was covered in playful polka dots.

    Chiếc váy hồng cô mặc đi dự tiệc được trang trí bằng những chấm bi vui nhộn.

  • His suit jacket had small white polka dots that added a touch of whimsy to an otherwise serious outfit.

    Chiếc áo khoác vest của anh có những chấm bi trắng nhỏ, tạo thêm nét ngộ nghĩnh cho bộ trang phục nghiêm túc.

  • The red and white polka dot handkerchief in his pocket brought a smile to her face.

    Chiếc khăn tay chấm bi đỏ và trắng trong túi anh khiến cô mỉm cười.

  • She searched her closet for a new Blouse with polka dots to brighten up her workday.

    Cô lục tủ quần áo tìm một chiếc áo cánh chấm bi mới để làm bừng sáng ngày làm việc của mình.

  • The colorful polka dot scarf wound around her neck added some personality to her simple outfit.

    Chiếc khăn chấm bi nhiều màu quấn quanh cổ làm tăng thêm nét cá tính cho bộ trang phục đơn giản của cô.

  • The child's dress was a sea of vibrant polka dots, making her the center of attention.

    Chiếc váy của đứa trẻ đầy chấm bi rực rỡ, khiến cô bé trở thành tâm điểm chú ý.

  • The red and black polka dot bow tie was the perfect finishing touch to his classic black tuxedo.

    Chiếc nơ chấm bi đỏ và đen là điểm nhấn hoàn hảo cho bộ vest đen cổ điển của anh.

  • The polka dot bathing suit provided a fun and carefree feel to her summer beach day.

    Bộ đồ bơi chấm bi mang đến cảm giác vui vẻ và vô tư cho ngày hè trên bãi biển của cô.

  • The polka dot cigarette holder, once a popular fashion accessory, had become a retro-style symbol.

    Chiếc tẩu thuốc chấm bi, từng là một phụ kiện thời trang phổ biến, đã trở thành biểu tượng của phong cách cổ điển.

  • The polka dot umbrella was a cheerful lifesaver during the rainstorm, adding some color to the gloomy day.

    Chiếc ô chấm bi là cứu cánh vui vẻ trong cơn mưa rào, tô điểm thêm chút màu sắc cho ngày u ám.