Definition of political economy

political economynoun

kinh tế chính trị

/pəˌlɪtɪkl ɪˈkɒnəmi//pəˌlɪtɪkl ɪˈkɑːnəmi/

The term "political economy" emerged during the Enlightenment period in the late 18th century as a merging of two ideas: politics and economy. It was coined by Scottish philosopher Adam Ferguson, who argued that economics should be studied within the context of political and societal structures. The term gained popularity with the works of French economist Anne Robert Jacques Turgot and British philosopher William Graham Sumner, who elaborated on the concept and outlined the principles of classical political economy, which emphasized free markets, private property, and individual liberty. Politicians and policymakers widely adopted this schools of thought to inform developmental strategies, and thus, "political economy" became an essential part of the academic and policy-making landscape.

namespace
Example:
  • The concept of political economy refers to the study of how economic systems are shaped by political forces and how political decisions impact the economy.

    Khái niệm kinh tế chính trị đề cập đến việc nghiên cứu cách các hệ thống kinh tế được định hình bởi các lực lượng chính trị và cách các quyết định chính trị tác động đến nền kinh tế.

  • In a political economy context, the government's taxation policies significantly impact overall economic growth and development.

    Trong bối cảnh kinh tế chính trị, chính sách thuế của chính phủ có tác động đáng kể đến tăng trưởng và phát triển kinh tế nói chung.

  • Political economy analysis is crucial for policymakers to understand the interconnectedness between economic, political, and social factors in decision-making processes.

    Phân tích kinh tế chính trị rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách hiểu được mối liên hệ giữa các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội trong quá trình ra quyết định.

  • The political economy of international trade refers to the examination of the political and economic implications of global trade practices.

    Kinh tế chính trị của thương mại quốc tế đề cập đến việc xem xét những tác động chính trị và kinh tế của các hoạt động thương mại toàn cầu.

  • In a political economy framework, income inequality and disparities often result from political decisions and institutional arrangements.

    Trong khuôn khổ kinh tế chính trị, bất bình đẳng và chênh lệch thu nhập thường là kết quả của các quyết định chính trị và sắp xếp thể chế.

  • Political economy theory suggests that governments may choose to adopt protectionist policies to preserve domestic industries and employment, despite the negative impacts on overall economic welfare.

    Lý thuyết kinh tế chính trị cho rằng chính phủ có thể chọn áp dụng các chính sách bảo hộ để bảo vệ ngành công nghiệp và việc làm trong nước, bất chấp những tác động tiêu cực đến phúc lợi kinh tế nói chung.

  • The political economy of financial regulation aims to understand how political factors affect the design and implementation of financial regulatory policies.

    Kinh tế chính trị của quy định tài chính nhằm mục đích hiểu cách các yếu tố chính trị ảnh hưởng đến việc thiết kế và thực hiện các chính sách quản lý tài chính.

  • Political economy analysis is essential in understanding the causes and consequences of financial crises, given the significant political and economic outcomes of such events.

    Phân tích kinh tế chính trị là điều cần thiết để hiểu được nguyên nhân và hậu quả của các cuộc khủng hoảng tài chính, do những hậu quả chính trị và kinh tế đáng kể của các sự kiện như vậy.

  • In a political economy perspective, the role of multinational corporations in shaping international economic policies is complex, given their political power and influence.

    Theo quan điểm kinh tế chính trị, vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong việc định hình các chính sách kinh tế quốc tế rất phức tạp, xét đến quyền lực và ảnh hưởng chính trị của họ.

  • The political economy of economic development considers how political institutions, policies, and incentives affect economic growth and poverty alleviation.

    Kinh tế chính trị về phát triển kinh tế xem xét cách các thể chế chính trị, chính sách và động cơ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và xóa đói giảm nghèo.