Definition of polar bear

polar bearnoun

gấu bắc cực

/ˈpəʊlə beə(r)//ˈpəʊlər ber/

The origin of the word "polar bear" can be traced back to the Old English language, where it was known as "eor(e)bær." The word "eor(e)" means bear, and "bær" means brown or bearskin. This primitive form of the word appeared around the 9th century, reflecting the distinct brown color of polar bear cubs that eventually turn white as they mature. As Europeans began exploring the Arctic region in the 16th century, the meaning of the word "polar bear" evolved. The word "polar" comes from the Greek word "polarós," which means "from the pole." In the Arctic region, where polar bears live, the North Pole is located. Naming the bear "polar" emphasized its unique habitat and situations in which it thrived. The term "polar bear" thus became an umbrella term that described the unique characteristics and habitat of the arctic bear. The term "polar bear" is now globally recognized and is universally used to refer to the world's largest land predator in the Arctic region.

namespace
Example:
  • The polar bear roamed through the snow-covered tundra in search of prey.

    Gấu Bắc Cực lang thang qua vùng lãnh nguyên phủ đầy tuyết để tìm kiếm con mồi.

  • The little polar bear cub played with its mother, learning how to hunt and survive in the harsh Arctic environment.

    Chú gấu Bắc Cực con chơi đùa với mẹ, học cách săn mồi và sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực.

  • The polar bear's thick, white fur camouflages it perfectly in the snow, making it nearly invisible to prey and predators alike.

    Bộ lông dày và trắng của gấu Bắc Cực giúp chúng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết, khiến chúng gần như vô hình với cả con mồi và động vật ăn thịt.

  • Scientists predict that rising sea temperatures will cause a significant decline in the polar bear population due to a lack of sea ice, which is essential for hunting seals.

    Các nhà khoa học dự đoán rằng nhiệt độ nước biển tăng cao sẽ khiến quần thể gấu Bắc Cực suy giảm đáng kể do thiếu băng biển, yếu tố thiết yếu để săn hải cẩu.

  • In programming, there is a concept known as polar bear coding, which refers to writing code in an inefficient or confusing manner, as if trying to navigate through a blizzard.

    Trong lập trình, có một khái niệm được gọi là mã hóa gấu bắc cực, dùng để chỉ việc viết mã theo cách kém hiệu quả hoặc khó hiểu, như thể đang cố gắng di chuyển qua một trận bão tuyết.

  • The polar bear's powerful jaws and teeth enable it to crack open the thick shells of seal pup prey, making it a fierce predator in the Arctic ecosystem.

    Bộ hàm và răng khỏe mạnh của gấu Bắc Cực cho phép chúng có thể phá vỡ lớp vỏ dày của con mồi là hải cẩu con, khiến chúng trở thành loài săn mồi hung dữ trong hệ sinh thái Bắc Cực.

  • The polar bear's black skin and nose help it to absorb heat and conserve body temperature in the extreme cold of the Arctic.

    Da và mũi đen của gấu Bắc Cực giúp chúng hấp thụ nhiệt và duy trì nhiệt độ cơ thể trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt của Bắc Cực.

  • Despite its intimidating size and strength, the polar bear is a vulnerable species, listed as threatened by the International Union for Conservation of Nature (IUCN).

    Mặc dù có kích thước và sức mạnh đáng sợ, gấu Bắc Cực là loài dễ bị tổn thương, được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt kê là loài bị đe dọa.

  • In a bid to protect the polar bear population, several countries have established national marine conservation areas in the Arctic, limiting human activity and protecting the fragile ecosystem.

    Trong nỗ lực bảo vệ quần thể gấu Bắc Cực, một số quốc gia đã thành lập các khu bảo tồn biển quốc gia ở Bắc Cực, hạn chế hoạt động của con người và bảo vệ hệ sinh thái mong manh này.

  • The image of a mother polar bear and her cub lounging on an ice floe has become a powerful symbol of the fragile nature of the Arctic environment and the urgent need for conservation efforts to protect it.

    Hình ảnh một con gấu Bắc Cực mẹ và con của nó nằm dài trên tảng băng trôi đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ cho bản chất mong manh của môi trường Bắc Cực và nhu cầu cấp thiết về những nỗ lực bảo tồn để bảo vệ nó.

Related words and phrases