Definition of poker machine

poker machinenoun

máy đánh bài poker

/ˈpəʊkə məʃiːn//ˈpəʊkər məʃiːn/

The term "poker machine" originally emerged in the mid-20th century to describe a mechanical device that simulated the game of poker. These machines, also known as "slot machines," were a popular form of gambling entertainment during that time. The "poker" in "poker machine" refers to the fact that these devices featured a set of five cards that could be used to create a poker hand, such as a pair of aces, three of a kind, or a royal flush. The player would insert coins into the machine, pull a lever, and reveal whether they had a winning hand. The term "machine" is self-explanatory, as these devices were essentially mechanical contraptions that used spinning reels to display the cards. However, as technology evolved, these machines were replaced by more sophisticated electronic devices that generated random results without the use of physical reels. Despite this evolution, the term "poker machine" has persisted in the Australian English vernacular, where gambling is a popular pastime. In other English-speaking countries, these devices are more commonly referred to as "slot machines."

namespace
Example:
  • After losing several hundred dollars at the poker machine, John decided to call it quits for the night.

    Sau khi thua hàng trăm đô la ở máy đánh bạc, John quyết định nghỉ chơi vào đêm đó.

  • Jane's luck at the poker machine finally changed, and she hit a huge jackpot.

    May mắn của Jane ở máy đánh bạc cuối cùng đã đến, và cô ấy đã trúng giải độc đắc khổng lồ.

  • The sound of coins clinking out of the poker machine echoed through the casino.

    Tiếng đồng xu rơi leng keng từ máy đánh bạc vang vọng khắp sòng bạc.

  • Mike couldn't resist the siren call of the poker machine, and he spent hours feeding coins into the slot.

    Mike không thể cưỡng lại tiếng gọi hấp dẫn của máy chơi poker và anh đã dành hàng giờ để nhét tiền xu vào khe.

  • The bright lights and flashing graphics of the poker machine beckoned Sarah to take one more spin.

    Ánh sáng rực rỡ và đồ họa nhấp nháy của máy đánh bạc mời gọi Sarah chơi thêm một lần nữa.

  • Tom's deep concentration was broken only by the sound of the poker machine dinging when he hit a winning hand.

    Sự tập trung cao độ của Tom chỉ bị phá vỡ khi nghe thấy tiếng kêu của máy đánh bạc khi anh ta rút được một ván bài chiến thắng.

  • Susan couldn't bring herself to walk away from the poker machine, even as the sun rose in the sky.

    Susan không thể rời xa máy đánh bạc, ngay cả khi mặt trời đã mọc.

  • The poker machine emitted a high-pitched whistle as it paid out a small prize.

    Máy chơi poker phát ra tiếng còi the thé khi trả một giải thưởng nhỏ.

  • Lucy's heart raced as she pulled the lever on the poker machine, unsure if she'd struck it rich.

    Tim Lucy đập nhanh khi cô kéo cần gạt trên máy đánh bạc, không chắc mình có trúng lớn không.

  • Jack realized he'd gambled away his entire paycheck on the poker machine and cursed his foolishness.

    Jack nhận ra mình đã đánh bạc hết toàn bộ tiền lương vào máy đánh bạc và nguyền rủa sự ngu ngốc của mình.

Related words and phrases

All matches