Definition of poison pill

poison pillnoun

viên thuốc độc

/ˌpɔɪzn ˈpɪl//ˌpɔɪzn ˈpɪl/

The term "poison pill" originally referred to a tactic used by some American corporations during the late 19th and early 20th centuries. When another company made a hostile takeover bid, the targeted company would take aggressive measures to make itself less attractive or more difficult to acquire, effectively making the takeover attempt "poisonous" or unattractive. This tactic became known as a "poison pill" due to its potentially negative and destructive consequences on both companies involved. Just as a poison pill can cause physical harm or death to an individual who consumes it, a corporate poison pill can damage or kill a company that tries to take over its target through the use of these tactics. Some examples of poison pill strategies include the issuance of large numbers of new shares of stock at a discount to current shareholders, the assumption of massive amounts of debt, or the implementation of other complex restructuring measures. These tactics are meant to discourage the hostile takeover bid and make it more difficult for the acquiring company to succeed. Today, the term "poison pill" is still used to describe similar tactics in the business world, where it refers to any measure taken by a company to make itself less attractive to a potential takeover or to make the proposed acquisition less financially beneficial or economically viable.

namespace
Example:
  • The company's acquisition offer was rejected due to a poison pill provision in their articles of incorporation.

    Đề nghị mua lại công ty đã bị từ chối do có điều khoản thuốc độc trong điều lệ công ty.

  • The merger negotiations fell through after the target company introduced a poison pill as a last-ditch effort to prevent the takeover.

    Các cuộc đàm phán sáp nhập đã thất bại sau khi công ty mục tiêu đưa ra một viên thuốc độc như một nỗ lực cuối cùng để ngăn chặn việc tiếp quản.

  • The proposed change in ownership structure of the company triggered a poison pill, which made it more difficult for outsiders to acquire a controlling interest.

    Đề xuất thay đổi cơ cấu sở hữu của công ty đã tạo ra một cú sốc, khiến cho bên ngoài khó có thể nắm quyền kiểm soát công ty hơn.

  • Facing a hostile takeover bid, the board of directors implemented a poison pill to keep the company's current management team in control.

    Đối mặt với lời đề nghị thâu tóm thù địch, hội đồng quản trị đã thực hiện một biện pháp cứng rắn để giữ quyền kiểm soát cho đội ngũ quản lý hiện tại của công ty.

  • Investors warned that the company's recent decision to implement a poison pill could have negative effects on its stock price.

    Các nhà đầu tư cảnh báo rằng quyết định áp dụng biện pháp "thuốc độc" gần đây của công ty có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu của công ty.

  • When the CEO announced the implementation of a poison pill, the company's stock price increased as shareholders saw it as a sign of management's commitment to protecting their interests.

    Khi CEO công bố việc thực hiện biện pháp khắc khổ, giá cổ phiếu của công ty tăng vì các cổ đông coi đó là dấu hiệu cho thấy cam kết của ban quản lý trong việc bảo vệ quyền lợi của họ.

  • The poison pill provision remained in effect for several years, deterring potential buyers from making an offer to acquire the company.

    Điều khoản về viên thuốc độc vẫn có hiệu lực trong nhiều năm, ngăn cản những người mua tiềm năng đưa ra lời đề nghị mua lại công ty.

  • The target company's poison pill left the pursue company with the difficult choice of either walking away from the deal or finding a way to circumvent the provision.

    Viên thuốc độc của công ty mục tiêu khiến công ty bị truy đuổi phải đưa ra lựa chọn khó khăn là hủy bỏ thỏa thuận hoặc tìm cách lách luật.

  • Some analysts criticized the use of poison pills, arguing that they were used as a last resort by management teams to preserve their power rather than in the best interests of shareholders.

    Một số nhà phân tích chỉ trích việc sử dụng thuốc độc, cho rằng chúng được nhóm quản lý sử dụng như một biện pháp cuối cùng để bảo toàn quyền lực của họ thay vì vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông.

  • The board of directors faced significant backlash from shareholders for their decision to implement a poison pill, as many felt it restricted the company's ability to explore attractive acquisition opportunities.

    Hội đồng quản trị đã phải đối mặt với sự phản ứng dữ dội từ các cổ đông vì quyết định thực hiện biện pháp liều lĩnh này, vì nhiều người cho rằng nó hạn chế khả năng khám phá các cơ hội mua lại hấp dẫn của công ty.

Related words and phrases

All matches