Definition of poet

poetnoun

nhà thơ

/ˈpəʊɪt/

Definition of undefined

The word "poet" has its roots in ancient Greece. The Greek word "poētēs" (ποητής) means "maker" or "creator," and it was used to describe those who created artistic works, particularly poetry. The Greek poet Homer was one of the earliest recorded users of the term. The word was later adopted into Latin as "poeta," and it retained its original meaning of a writer of poetry. In English, the word "poet" has been used since the 14th century to describe someone who writes poetry. Over time, the meaning of the word has expanded to include not only those who write poetry, but also those who create other forms of artistic expression, such as music, dance, and visual arts. Despite its evolution, however, the core idea of the word "poet" remains the same: it refers to someone who uses their creativity to make something new and original.

Summary
type danh từ
meaningnhà thơ, thi sĩ
namespace
Example:
  • Emily Dickinson was known as one of the most renowned poets of the 19th century.

    Emily Dickinson được biết đến là một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất thế kỷ 19.

  • Langston Hughes' poetic works continue to inspire new generations of writers.

    Các tác phẩm thơ của Langston Hughes tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà văn mới.

  • Maya Angelou's poetry is a fusion of hope, love, and wisdom.

    Thơ của Maya Angelou là sự hòa quyện của hy vọng, tình yêu và trí tuệ.

  • In contrast to his prose, Fyodor Dostoevsky's poetry expressed his deepest emotions.

    Ngược lại với văn xuôi, thơ của Fyodor Dostoevsky thể hiện những cảm xúc sâu sắc nhất của ông.

  • In the poem "The Love Song of J. Alfred Prufrock," T.S. Eliot explores the theme of self-doubt.

    Trong bài thơ __TRÍCH DẪN__ T.S. Eliot khám phá chủ đề về sự tự ti.

  • Robert Frost's rich and evocative poetry has transcended time and culture.

    Thơ ca phong phú và gợi cảm của Robert Frost đã vượt qua thời gian và văn hóa.

  • Sylvia Plath's powerful and haunting poems made her a prominent voice in 20th-century poetry.

    Những bài thơ mạnh mẽ và ám ảnh của Sylvia Plath đã đưa bà trở thành tiếng nói nổi bật trong nền thơ ca thế kỷ 20.

  • Walt Whitman's "Leaves of Grass" is a collection of poems that celebrate the human experience.

    "Leaves of Grass" của Walt Whitman là tập hợp các bài thơ ca ngợi trải nghiệm của con người.

  • Emily Bronte's only published work was a collection of poems, which showcased her talent for lyrical verse.

    Tác phẩm duy nhất được xuất bản của Emily Bronte là một tập thơ, thể hiện tài năng viết thơ trữ tình của bà.

  • Upcoming poet Rupi Kaur's words touch the soul and inspire introspection.

    Những lời thơ của nhà thơ mới nổi Rupi Kaur chạm đến tâm hồn và truyền cảm hứng cho sự tự vấn.

Related words and phrases