Definition of ploughshare

ploughsharenoun

Ploughaare

/ˈplaʊʃeə(r)//ˈplaʊʃer/

The word "ploughshare" originates from the Old English word "plUG(e)," which referred to a heavy piece of iron attached to the front of a plough. This iron piece was used to break up the soil and create furrows in the ground. The word "ploughshare" appears to have emerged as a compound word, with "plough" coming from the Old English "plȳh," and "share" meaning the piece that cuts into the soil. Over time, the spelling of the word evolved, with the "e" at the end of "pluge" dropping off, and the word becoming "ploughshar(e)" in Middle English. This eventual simplification of the spelling is believed to have occurred around the 13th century. Today, the word "ploughshare" is still used to refer to the cutting edge of a plough, as well as to describe other sharp, pointed objects in various contexts.

Summary
type danh từ
meaninglưỡi cày
namespace
Example:
  • The farmer carefully sharpened the ploughshare on his heavy-duty plough, ensuring that it cut through the hard, compacted soil with ease.

    Người nông dân cẩn thận mài lưỡi cày trên chiếc cày hạng nặng của mình, đảm bảo rằng nó có thể cắt xuyên qua đất cứng, chặt một cách dễ dàng.

  • After years of use, the ploughshare had become dull and ineffective, making it difficult for the farmer to cultivate his fields.

    Sau nhiều năm sử dụng, lưỡi cày đã trở nên cùn và kém hiệu quả, khiến người nông dân gặp khó khăn khi canh tác trên đồng ruộng.

  • The ploughshare skimmed through the earth, loosening and aerating the soil for optimal crop growth.

    Lưỡi cày lướt qua mặt đất, làm đất tơi xốp và thoáng khí để cây trồng phát triển tối ưu.

  • The ploughshare dug into the soil, turning over clods and deeply embedding itself to provide maximum benefit.

    Lưỡi cày đào sâu vào đất, lật tung các cục đất và cắm sâu vào đất để mang lại lợi ích tối đa.

  • The ploughshare clattered against the rocks and boulders, unable to break through the stubborn obstacles blocking its path.

    Lưỡi cày va vào đá và tảng đá lớn, không thể phá vỡ được những chướng ngại vật cứng đầu cản đường.

  • The farmer switched to a seed drill after years of using the ploughshare, as it provided a more efficient and accurate planting method.

    Người nông dân đã chuyển sang dùng máy gieo hạt sau nhiều năm sử dụng lưỡi cày vì nó cung cấp phương pháp gieo hạt hiệu quả và chính xác hơn.

  • The ploughshare started to rust and deteriorate over time, becoming a hazard to the farmer and damaging his equipment.

    Lưỡi cày bắt đầu rỉ sét và hư hỏng theo thời gian, gây nguy hiểm cho người nông dân và làm hỏng dụng cụ của họ.

  • The ploughshare left deep furrows in the ground, which the farmer would fill with seeds and nurture as the crops grew.

    Lưỡi cày để lại những luống sâu trên mặt đất, người nông dân sẽ lấp đầy chúng bằng hạt giống và chăm sóc khi cây trồng lớn lên.

  • The ploughshare could be seen as a symbol of hard labor and perseverance in the agricultural industry, as it continually ploughs through obstacles to create new beginnings.

    Lưỡi cày có thể được coi là biểu tượng của sự lao động chăm chỉ và kiên trì trong ngành nông nghiệp, vì nó liên tục cày qua những trở ngại để tạo ra sự khởi đầu mới.

  • The ploughshare has been an integral part of farming for centuries, proving that tradition and technology can coexist in the pursuit of cultivating the land.

    Lưỡi cày đã là một phần không thể thiếu của nghề nông trong nhiều thế kỷ, chứng minh rằng truyền thống và công nghệ có thể cùng tồn tại trong quá trình canh tác đất đai.

Related words and phrases

All matches

Idioms

turn swords into ploughshares
(literary)to stop fighting and return to peaceful activities