Definition of pled

pledverb

đã cầu xin

/pled//pled/

The origins of the word "pled" can be traced back to the Old English word "pledan," which meant "to claim" or "to put forward a claim." The Old English prefix "ple-" is believed to have originated from the Proto-Germanic word "plidan," which meant "to be bound" or "to fasten." The word "pled" originally referred to the act of claiming or demanding something as one's right or due. This concept evolved over time, and by the Middle English period, the word "pledge" came to mean a valuable item given as security for a debt. The word "pled" itself, in the sense of stating something solemnly or earnestly, seems to have developed in Middle English as a figurative use of the word "pledge" or "pledging." The Middle English word for "pledge" was "pledgeynge," and the noun "pledge" itself had not yet developed its modern sense. In this figurative sense, "pled" came to mean the act of stating something firmly or earnestly, as if in a solemn or binding declaration. Over time, the word "pled" came to be used contractually to refer to the act of promising to pay back a debt or loan at a future date. Today, the word "pled" is less commonly used than it was in the past, but it remains an important part of legal and financial terminology. Its origins, in the words "pledan" and "pledging," illustrate how blacksmithing terms from Old English have contributed to the English language, demonstrating the deep historical and linguistic ties between crafts and industry with everyday speech.

namespace
Example:
  • After months of deliberation, John finally pledged his commitment to his fiancé during a romantic candlelit dinner.

    Sau nhiều tháng cân nhắc, cuối cùng John đã tuyên bố cam kết với vị hôn thê của mình trong một bữa tối lãng mạn dưới ánh nến.

  • The charity organization announced that they had successfully pledged to provide free medical aid to the underprivileged section of society.

    Tổ chức từ thiện này thông báo rằng họ đã cam kết thành công trong việc cung cấp viện trợ y tế miễn phí cho những người thiệt thòi trong xã hội.

  • The corporation pledged to reduce its carbon footprint by 25% within the next five years as part of its commitment to the environment.

    Tập đoàn đã cam kết giảm 25% lượng khí thải carbon trong vòng năm năm tới như một phần trong cam kết bảo vệ môi trường.

  • The candidate pledged to uphold the constitution and serve the people of the country with honesty and integrity.

    Ứng cử viên cam kết sẽ bảo vệ hiến pháp và phục vụ người dân đất nước một cách trung thực và chính trực.

  • In a heartfelt letter, the author pledged to always prioritize his family above his work and make amends for past mistakes.

    Trong bức thư chân thành, tác giả cam kết sẽ luôn ưu tiên gia đình hơn công việc và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

  • The media mogul pledged to donate a significant portion of her wealth to various charitable causes and improve the lives of people in poverty-stricken areas.

    Bà trùm truyền thông này đã cam kết sẽ quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau và cải thiện cuộc sống của người dân ở những khu vực nghèo đói.

  • The athlete pledged to train harder and come back stronger after sustaining a serious injury during a game.

    Vận động viên này đã cam kết sẽ tập luyện chăm chỉ hơn và trở lại mạnh mẽ hơn sau khi gặp chấn thương nghiêm trọng trong một trận đấu.

  • The company pledged to provide its employees with better working conditions, higher salaries, and job security.

    Công ty cam kết cung cấp cho nhân viên điều kiện làm việc tốt hơn, mức lương cao hơn và sự đảm bảo việc làm.

  • The accused pledged to surrender himself to the authorities and face the consequences of his crimes rather than evade arrest.

    Bị cáo đã cam kết sẽ đầu thú với chính quyền và chịu hậu quả của tội ác thay vì trốn tránh việc bị bắt.

  • The foreign minister pledged to work tirelessly towards promoting peace talks between warring factions, and strive for a peaceful resolution to the conflict.

    Bộ trưởng ngoại giao cam kết sẽ nỗ lực không ngừng để thúc đẩy các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch và phấn đấu tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.