Definition of play out

play outphrasal verb

chơi ra

////

The phrase "play out" has multiple meanings, depending on the context in which it is used. The oldest meaning of the word can be traced back to the 14th century, where it originated in the game of bowls. In this context, "play out" refers to finishing a game or bringing it to its conclusion. Another meaning of "play out" is related to the theatrical term "stage play" and refers to performing a play or drama in front of an audience. This usage is likely influenced by the idea of "playing out" a story, which is a term often used in dramatic writing to describe the progression of events from beginning to end. In a physical sense, "play out" has also been used to describe the act of stretching or extending something, such as a rope or wire, to its full length or limits. Here, it is derived from the notion of "playing" with a material to see how far it will go. The most common modern usage of "play out" is to describe a very successful or impactful event, usually one with a high level of media coverage. This meaning may be derived from the idea of a performance or game gaining a lot of attention and "playing out" over a wide audience. Overall, the origin of the phrase "play out" is complex and multi-faceted, with different meanings and connotations over time. Its versatility and flexibility make it a rich and enduring part of the English language.

namespace
Example:
  • The soccer game played out with intense energy, as the home team fought hard to secure a win.

    Trận đấu bóng đá diễn ra với cường độ rất cao khi đội chủ nhà chiến đấu hết mình để giành chiến thắng.

  • The students' ideas played out in a vibrant and lively class discussion, sparking debates and arguments.

    Những ý tưởng của sinh viên được thể hiện trong một cuộc thảo luận sôi nổi và hào hứng trong lớp, làm dấy lên những cuộc tranh luận và tranh cãi.

  • The altercation between the two friends played out in a chaotic and violent scene, leaving them both in tears.

    Cuộc cãi vã giữa hai người bạn diễn ra trong cảnh hỗn loạn và bạo lực, khiến cả hai đều rơi nước mắt.

  • The intricate plan played out flawlessly, as the team executed it with precision and accuracy.

    Kế hoạch phức tạp này đã diễn ra hoàn hảo khi nhóm thực hiện nó một cách chính xác và chuẩn xác.

  • The story that the author had written played out in vivid detail, transporting the reader to a different world.

    Câu chuyện mà tác giả viết ra được tái hiện một cách sống động, chi tiết, đưa người đọc đến một thế giới khác.

  • The musician's performance played out with mesmerizing talent, leaving the audience spellbound.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ với tài năng mê hoặc, khiến khán giả mê mẩn.

  • The situation between the two nations played out in a delicate and sensitive manner, with both sides trying to find common ground.

    Tình hình giữa hai nước diễn ra theo cách tế nhị và nhạy cảm, khi cả hai bên đều cố gắng tìm tiếng nói chung.

  • The suspenseful scene played out in nail-biting tension, leaving the audience on the edge of their seats.

    Cảnh quay hồi hộp diễn ra trong sự căng thẳng đến nghẹt thở, khiến khán giả phải nín thở.

  • The dilemma played out in a complex and thought-provoking manner, forcing the viewer to ponder deeply.

    Tình huống tiến thoái lưỡng nan này diễn ra theo cách phức tạp và kích thích tư duy, buộc người xem phải suy ngẫm sâu sắc.

  • The game of chess played out in a captivating and strategic manner, as the players carefully planned their moves.

    Trò chơi cờ vua diễn ra theo cách hấp dẫn và mang tính chiến lược khi người chơi cẩn thận lên kế hoạch cho các nước đi của mình.