Definition of play along

play alongphrasal verb

chơi cùng

////

The term "play along" is an idiomatic expression that refers to participating or joining in a game, musical performance, or any activity that requires active involvement. The origin of "play along" can be traced back to the mid-19th century in the context of music. In the world of music, "playing along" originally meant accompanying a soloist or another musician by playing a supporting role or filling in the gaps between notes. This term became popular among musicians as a way to communicate with each other during live performances, particularly in improvisational genres like jazz. The term eventually expanded beyond musical contexts and began to be used more broadly in everyday language to signify joining in any kind of activity or sequence of events. "Playing along" can now be used in various contexts, such as joining a game of cards or a pub quiz, following instructions during an exercise class, or participating in a group discussion. In short, the phrase "play along" has become a versatile and widely understood expression that encapsulates the notion of cooperation, collaboration, and participation in different social and cultural contexts.

namespace
Example:
  • The audience was encouraged to play along during the comedian's interactive routine.

    Khán giả được khuyến khích tham gia cùng màn trình diễn tương tác của nghệ sĩ hài.

  • The game show host asked the contestants to play along and guess the answer.

    Người dẫn chương trình trò chơi yêu cầu các thí sinh tham gia và đoán câu trả lời.

  • I enjoy playing along with my children's imaginative games.

    Tôi thích chơi cùng các trò chơi tưởng tượng của con tôi.

  • The music quiz challenged us to play along and identify the famous tunes.

    Bài kiểm tra âm nhạc thử thách chúng tôi chơi theo và xác định những giai điệu nổi tiếng.

  • The quiz night required everyone to play along and answer the tricky questions.

    Đêm đố vui yêu cầu mọi người phải chơi và trả lời những câu hỏi hóc búa.

  • Together with my friends, we played a game of charades, and each person took turns in playing along.

    Cùng với bạn bè, chúng tôi chơi trò chơi ô chữ, và mỗi người lần lượt tham gia chơi.

  • I love playing along with my favorite TV game shows, especially the ones where the audience can participate.

    Tôi thích chơi cùng các chương trình trò chơi truyền hình yêu thích của mình, đặc biệt là những chương trình mà khán giả có thể tham gia.

  • The game suggested that we play along and imagine being stranded on a deserted island.

    Trò chơi gợi ý rằng chúng ta hãy chơi và tưởng tượng rằng mình bị mắc kẹt trên một hòn đảo hoang.

  • As a child, I used to love playing along with my siblings during board game nights.

    Khi còn nhỏ, tôi thường thích chơi cùng anh chị em mình trong những đêm chơi trò chơi cờ bàn.

  • We went to a karaoke bar and played along with the popular songs on the screen.

    Chúng tôi đến quán karaoke và chơi theo những bài hát phổ biến trên màn hình.