- The audience was encouraged to play along during the comedian's interactive routine.
Khán giả được khuyến khích tham gia cùng màn trình diễn tương tác của nghệ sĩ hài.
- The game show host asked the contestants to play along and guess the answer.
Người dẫn chương trình trò chơi yêu cầu các thí sinh tham gia và đoán câu trả lời.
- I enjoy playing along with my children's imaginative games.
Tôi thích chơi cùng các trò chơi tưởng tượng của con tôi.
- The music quiz challenged us to play along and identify the famous tunes.
Bài kiểm tra âm nhạc thử thách chúng tôi chơi theo và xác định những giai điệu nổi tiếng.
- The quiz night required everyone to play along and answer the tricky questions.
Đêm đố vui yêu cầu mọi người phải chơi và trả lời những câu hỏi hóc búa.
- Together with my friends, we played a game of charades, and each person took turns in playing along.
Cùng với bạn bè, chúng tôi chơi trò chơi ô chữ, và mỗi người lần lượt tham gia chơi.
- I love playing along with my favorite TV game shows, especially the ones where the audience can participate.
Tôi thích chơi cùng các chương trình trò chơi truyền hình yêu thích của mình, đặc biệt là những chương trình mà khán giả có thể tham gia.
- The game suggested that we play along and imagine being stranded on a deserted island.
Trò chơi gợi ý rằng chúng ta hãy chơi và tưởng tượng rằng mình bị mắc kẹt trên một hòn đảo hoang.
- As a child, I used to love playing along with my siblings during board game nights.
Khi còn nhỏ, tôi thường thích chơi cùng anh chị em mình trong những đêm chơi trò chơi cờ bàn.
- We went to a karaoke bar and played along with the popular songs on the screen.
Chúng tôi đến quán karaoke và chơi theo những bài hát phổ biến trên màn hình.