Definition of plastic wrap

plastic wrapnoun

màng bọc nhựa

/ˈplæstɪk ræp//ˈplæstɪk ræp/

The word "plastic wrap" is a Modern English compound noun that derives from a combination of two words - "plastic" and "wrap". The term "plastic" refers to the material used to make the product, which is a synthetic, malleable substance often derived from petroleum or natural gas. The term "wrap" denotes the action of encasing or covering an object, typically for preservation purposes. Plastic wrap, also known as cling film, was first introduced in the 1960s. The development of polyvinyl chloride (PVC) and polyethylene (PE) materials enabled the creation of thin, flexible sheets that could be tightly sealed around food items to preserve their freshness. The commercialization of this product revolutionized the food packaging industry, transforming it from heavy glass and metal jars to thin, lightweight, and easily disposable alternatives. The term "plastic wrap" gained wide currency in the English language as consumers began to adopt this new technology in their kitchens. The convenience and versatility of this product contributed to its remarkable success, and its usage extended beyond the kitchen to other areas, such as industrial manufacturing, where it is used to cover products for protection against dust, moisture, and other elements. In contemporary language, "plastic wrap" has become a familiar household term, and it is widely used in cooking, packaging, and convenience food products. The term has also transcended its original reference and has morphed into a broader concept that refers to any form of flexible, synthetic packaging material used to cover and preserve items. While it has faced some criticism for its impact on the environment, its versatility, ease of use, and affordability continue to make it a popular choice for many people.

namespace
Example:
  • Place a layer of lettuce, tomato, and cucumber on a plate, cover it tightly with plastic wrap, and refrigerate until ready to serve.

    Xếp một lớp rau diếp, cà chua và dưa chuột lên đĩa, đậy kín bằng màng bọc thực phẩm và cho vào tủ lạnh cho đến khi sẵn sàng dùng.

  • To keep vegetables fresh for longer, wrap them in plastic wrap before storing them in the refrigerator.

    Để giữ rau tươi lâu hơn, hãy bọc chúng bằng màng bọc thực phẩm trước khi cất vào tủ lạnh.

  • Before applying makeup, lay a piece of plastic wrap over your face as a protective barrier.

    Trước khi trang điểm, hãy đắp một miếng màng bọc thực phẩm lên mặt như một lớp màng bảo vệ.

  • When packing lunch for work or school, wrap sandwiches in plastic wrap to prevent them from getting squished.

    Khi chuẩn bị bữa trưa mang đi làm hoặc đi học, hãy bọc bánh sandwich bằng màng bọc thực phẩm để tránh chúng bị đè bẹp.

  • To prevent dips and sauces from drying out, cover them tightly with plastic wrap when storing them in the refrigerator.

    Để tránh nước chấm và nước sốt bị khô, hãy đậy kín bằng màng bọc thực phẩm khi bảo quản trong tủ lạnh.

  • For an airtight seal, press the edges of the plastic wrap down around the edges of the bowl before refrigerating food.

    Để thực phẩm được kín khí, hãy ấn các mép của màng bọc thực phẩm xuống xung quanh mép bát trước khi cho thực phẩm vào tủ lạnh.

  • Cover raw meat or poultry with plastic wrap before placing it in the refrigerator, to prevent any mess or spills.

    Dùng màng bọc thực phẩm phủ lên thịt hoặc gia cầm sống trước khi cho vào tủ lạnh để tránh bị đổ hoặc tràn.

  • To store leftovers, transfer them to an airtight container and cover it with plastic wrap before refrigerating.

    Để bảo quản thức ăn thừa, hãy chuyển chúng vào hộp kín và đậy kín bằng màng bọc thực phẩm trước khi cho vào tủ lạnh.

  • To prevent freezer burn, wrap food tightly in multiple layers of plastic wrap before placing it in the freezer.

    Để tránh tình trạng đông lạnh, hãy bọc chặt thực phẩm bằng nhiều lớp màng bọc thực phẩm trước khi cho vào tủ đông.

  • When reheating food in the microwave, use a piece of plastic wrap with a few holes poked in it, to cover the dish and prevent splatters.

    Khi hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng, hãy dùng một miếng màng bọc thực phẩm đục một vài lỗ để đậy kín đĩa và tránh thức ăn bắn tung tóe.

Related words and phrases

All matches