Definition of plastic explosive

plastic explosivenoun

chất nổ dẻo

/ˌplæstɪk ɪkˈspləʊsɪv//ˌplæstɪk ɪkˈspləʊsɪv/

The term "plastic explosive" was first coined in the mid-1940s by the Austrian chemist and physicist Lieutenant Colonel Albert Gaither when he was developing explosives for the Allied forces during World War II. Originally, "plastic" referred to a type of substance that could change shape when applied pressure or heat, and Gaither saw the potential of using this characteristic to create a more versatile and efficient explosive. He developed a mixture of nitroglycerine, a highly volatile and explosive substance, and a plastic binder called triacetin, which allowed the explosive to take on various shapes and sizes. This new type of explosive became known as "plastic explosive," as it could be molded into any shape needed for a specific purpose, such as filling hollow objects or bonding to surfaces. The first commercially available plastic explosive, called Melinite, was introduced in the late 1950s and is still in use today. Its ability to be easily concealed and transported, as well as its effectiveness in close quarters, has made plastic explosive a favorite among terrorists and insurgents in more recent times. In summary, the term "plastic explosive" describes a type of explosive that uses a plastic binder to hold nitroglycerine, making it more versatile and practical than traditional explosives.

namespace
Example:
  • Terrorists were caught with a stash of plastic explosive during a police raid.

    Những kẻ khủng bố đã bị bắt giữ khi đang cất giấu một lượng lớn thuốc nổ dẻo trong một cuộc đột kích của cảnh sát.

  • The authorities warned of the potential danger posed by the discovery of plastic explosive at the crowded market.

    Chính quyền cảnh báo về mối nguy hiểm tiềm tàng do phát hiện chất nổ dẻo tại khu chợ đông đúc.

  • The bomb squad carefully defused the plastic explosive that was hidden in the envelope sent to the embassy.

    Đội gỡ bom đã cẩn thận vô hiệu hóa chất nổ dẻo được giấu trong phong bì gửi đến đại sứ quán.

  • The use of plastic explosive in the soft-target attack resulted in numerous casualties and extensive damage.

    Việc sử dụng thuốc nổ dẻo trong cuộc tấn công mục tiêu mềm đã gây ra nhiều thương vong và thiệt hại to lớn.

  • The militants admitted to training in the production and use of plastic explosive in their hideout deep in the forest.

    Những kẻ khủng bố thừa nhận đã được huấn luyện sản xuất và sử dụng thuốc nổ dẻo tại nơi ẩn náu sâu trong rừng.

  • In a brilliant undercover operation, the spies managed to infiltrate the arms dealers' plot to smuggle crates of plastic explosive into the country.

    Trong một hoạt động bí mật xuất sắc, các điệp viên đã thâm nhập được vào âm mưu buôn lậu các thùng thuốc nổ dẻo vào nước này của những kẻ buôn vũ khí.

  • The theatrical production featured a dramatic scene where the actor posed as a suicide bomber with a fake necklace containing plastic explosive.

    Vở kịch có một cảnh quay ấn tượng, trong đó nam diễn viên đóng vai kẻ đánh bom liều chết với một chiếc vòng cổ giả chứa chất nổ dẻo.

  • The court heard evidence about the suspects' purchases of chemicals used in the manufacture of plastic explosive.

    Tòa án đã nghe bằng chứng về việc nghi phạm mua hóa chất dùng để sản xuất thuốc nổ dẻo.

  • The police found traces of plastic explosive on the clothes of the suspected bomber, providing critical evidence in the investigation.

    Cảnh sát tìm thấy dấu vết của chất nổ dẻo trên quần áo của nghi phạm đánh bom, cung cấp bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.

  • The local news reported that authorities shut down a factory producing plastic explosive, preventing a major security threat from materializing.

    Tin tức địa phương đưa tin rằng chính quyền đã đóng cửa một nhà máy sản xuất thuốc nổ dẻo, ngăn chặn mối đe dọa an ninh lớn có thể xảy ra.