Definition of plastic arts

plastic artsnoun

nghệ thuật tạo hình

/ˌplæstɪk ˈɑːts//ˌplæstɪk ˈɑːrts/

The phrase "plastic arts" can be traced back to the Renaissance era when the materials used to create artworks became more diverse and versatile. "Plastic" was originally used in this context to describe any material that could be molded or shaped into various forms, distinguishing it from rigid or inflexible materials. During the 17th century, artists and scholars began to use the term "plastic arts" to refer to the types of artworks that could be created using such malleable materials, including sculptures, pottery, and clay products. This contrasted with the term "immemorial arts," which encompassed more traditional art forms such as painting, engraving, and etching, where the medium was generally planar rather than three-dimensional. Over time, the definition of "plastic arts" has expanded to include any artistic discipline that involves shaping or molding a material to create a finished product. This includes not just sculpture, but also fields like ceramics, glassblowing, and textiles, as well as the design and manufacture of objects like furniture and jewelry. In summary, the word "plastic arts" originally referred to art forms that involved working with malleable materials, as opposed to traditional art forms that primarily used flat surfaces. Its usage has since expanded to encompass a broader range of disciplines that share this same core characteristic.

namespace
Example:
  • Plastic arts, such as sculpture and pottery, have been a significant part of human expression for thousands of years.

    Nghệ thuật tạo hình, chẳng hạn như điêu khắc và đồ gốm, đã là một phần quan trọng trong việc thể hiện bản thân của con người trong hàng ngàn năm.

  • The plastic arts allow artists to work with a variety of materials, including clay, fiber, metal, and wood, to create both functional and decorative works of art.

    Nghệ thuật tạo hình cho phép nghệ sĩ làm việc với nhiều loại vật liệu, bao gồm đất sét, sợi, kim loại và gỗ, để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật vừa có chức năng vừa có tính trang trí.

  • Many contemporary artists explore the boundaries of the plastic arts by combining elements of sculpture, painting, and installation art in their works.

    Nhiều nghệ sĩ đương đại khám phá ranh giới của nghệ thuật tạo hình bằng cách kết hợp các yếu tố điêu khắc, hội họa và nghệ thuật sắp đặt trong tác phẩm của họ.

  • The plastic arts offer a unique opportunity for individuals to develop their creativity and skillset, whether in formal educational settings or independently.

    Nghệ thuật tạo hình mang đến cho mỗi cá nhân cơ hội độc đáo để phát triển khả năng sáng tạo và kỹ năng của mình, dù là trong môi trường giáo dục chính quy hay tự học.

  • A love for the plastic arts can manifest in various forms, such as appreciating the intricacies of a clay vessel, admiring a vividly hued painting, or being moved by a metal sculpture's geometric symmetry.

    Tình yêu dành cho nghệ thuật tạo hình có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như đánh giá cao sự phức tạp của một chiếc bình đất sét, chiêm ngưỡng một bức tranh có màu sắc rực rỡ hoặc bị lay động bởi tính đối xứng hình học của một tác phẩm điêu khắc bằng kim loại.

  • Plastic arts play a significant role in cultural heritage, as they often reflect the values and beliefs of a particular community or tradition.

    Nghệ thuật tạo hình đóng vai trò quan trọng trong di sản văn hóa vì chúng thường phản ánh các giá trị và niềm tin của một cộng đồng hoặc truyền thống cụ thể.

  • Academic institutions engage their students in discovering the different aspects of the plastic arts, promoting their appreciation in all its forms.

    Các cơ sở giáo dục khuyến khích sinh viên khám phá những khía cạnh khác nhau của nghệ thuật tạo hình, thúc đẩy sự trân trọng của họ dưới mọi hình thức.

  • An exhibit showcasing the various plastic arts often highlights the beauty and versatility of each medium, emphasizing its importance in shaping society's aesthetics.

    Một cuộc triển lãm giới thiệu các loại hình nghệ thuật tạo hình khác nhau thường làm nổi bật vẻ đẹp và tính linh hoạt của từng loại hình, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc định hình tính thẩm mỹ của xã hội.

  • The plastic arts also contribute to economic growth by fueling entrepreneurial ventures through the sales of sculptures, installations, and other art pieces in the market.

    Nghệ thuật tạo hình cũng góp phần vào tăng trưởng kinh tế bằng cách thúc đẩy các hoạt động kinh doanh thông qua việc bán các tác phẩm điêu khắc, sắp đặt và các tác phẩm nghệ thuật khác trên thị trường.

  • Connoisseurs and curators of the plastic arts preserve history through their dedication and promote cultural awareness through sharing an appreciation for an artist's or culture's unique artistic expressions to the next generation.

    Những người sành sỏi và giám tuyển nghệ thuật tạo hình bảo tồn lịch sử thông qua sự tận tâm của họ và thúc đẩy nhận thức văn hóa thông qua việc chia sẻ sự trân trọng đối với các biểu đạt nghệ thuật độc đáo của một nghệ sĩ hoặc một nền văn hóa cho thế hệ tiếp theo.