Definition of plastered

plasteredadjective

trát vữa

/ˈplɑːstəd//ˈplæstərd/

The word "plastered" has its origin in the 14th century. In Old English, "plaster" referred to a soft, moldable substance made from lime, water, and sand, used for building and repair work. As a verb, "to plaster" meant to apply this substance to a surface, often to create a smooth finish. Over time, the phrase "plastered" took on a figurative meaning, describing a person who is drunk or intoxicated, as if they've been covered in a layer of plaster. The phrase likely arose from the idea that excess liquor can be likened to a sticky, gooey substance, much like the plaster used in construction. By the 17th century, "plastered" was commonly used to describe someone who was inebriated, often in a humorous or playful manner. Today, the word remains a popular colloquialism in many English-speaking cultures!

Summary
typetính từ
meaningsay rượu
namespace
Example:
  • The walls of the party venue were plastered with colorful balloons and streamers.

    Các bức tường của địa điểm tổ chức tiệc được dán đầy bóng bay và băng rôn đầy màu sắc.

  • After a night of heavy drinking, the man stumbled out of the bar, plastered and leaning on a lamppost.

    Sau một đêm uống rượu say, người đàn ông loạng choạng bước ra khỏi quán bar trong tình trạng say khướt và dựa vào cột đèn.

  • The concert hall was plastered with posters of the headlining band, their faces beaming brightly in the bright lights.

    Phòng hòa nhạc được dán đầy áp phích của ban nhạc chính, khuôn mặt họ rạng rỡ dưới ánh đèn rực rỡ.

  • The student's dorm room was plastered with pictures of his hero, the famous soccer player, Mamun Gomes.

    Phòng ký túc xá của sinh viên được dán đầy ảnh thần tượng của họ, cầu thủ bóng đá nổi tiếng Mamun Gomes.

  • The shop window was plastered with advertisements for the sale, designed to attract potential buyers.

    Cửa sổ cửa hàng được dán đầy quảng cáo bán hàng nhằm thu hút người mua tiềm năng.

  • The locals lined the streets, plastered with flags and banners, to welcome the winning team back from the sports tournament.

    Người dân địa phương đứng dọc các con phố, treo đầy cờ và biểu ngữ để chào đón đội chiến thắng trở về từ giải đấu thể thao.

  • The gallery was plastered with abstract art, every piece boldly captivating the eyes.

    Phòng trưng bày được trang trí bằng nghệ thuật trừu tượng, tác phẩm nào cũng thu hút mọi ánh nhìn.

  • The school hall was plastered with posters urging students to register for the upcoming interschool quiz competition.

    Hội trường trường được dán đầy áp phích kêu gọi học sinh đăng ký tham gia cuộc thi đố vui liên trường sắp tới.

  • The nightclub was plastered with neon lights, pulsating in sync with the bass-heavy electro music.

    Hộp đêm tràn ngập ánh đèn neon, rung động theo nhịp điệu của nhạc điện tử có âm trầm mạnh mẽ.

  • In the wake of the election, the city streets were plastered with political slogans and campaign posters, a testament to the feverish political climate.

    Sau cuộc bầu cử, các đường phố trong thành phố tràn ngập các khẩu hiệu chính trị và áp phích vận động tranh cử, minh chứng cho bầu không khí chính trị sôi động.

Related words and phrases

All matches