- The politician was often accused of being a plaster saint by his opponents, despite his claims of moral integrity.
Chính trị gia này thường bị những người đối lập cáo buộc là một vị thánh giả tạo, mặc dù ông luôn tuyên bố mình là người chính trực về mặt đạo đức.
- The author refuses to paint her characters as plaster saints, instead choosing to expose their flaws and inner demons.
Tác giả từ chối khắc họa các nhân vật của mình như những vị thánh thạch cao, thay vào đó chọn cách phơi bày những khiếm khuyết và con quỷ bên trong họ.
- The new pastor was initially viewed with suspicion by some congregants, who considered him a plaster saint due to his overly-perfect reputation.
Ban đầu, một số giáo dân nghi ngờ vị mục sư mới, coi ông như một vị thánh thạch cao vì danh tiếng quá hoàn hảo của ông.
- The CEO's seemingly-flawless business record has led some to suspect that he's a plaster saint, afraid to take responsible risks for fear of failure.
Hồ sơ kinh doanh có vẻ hoàn hảo của vị CEO này đã khiến một số người nghi ngờ rằng ông là một vị thánh giả tạo, không dám chịu rủi ro vì sợ thất bại.
- The woman's saintly image was shattered when it was revealed that she had been embezzling funds from the charity organization she ran.
Hình ảnh thánh thiện của người phụ nữ này đã tan vỡ khi người ta phát hiện bà đã biển thủ tiền từ tổ chức từ thiện mà bà điều hành.
- Despite his pleas of innocence, the accused was already being painted as a plaster saint by the masses, making it even more challenging for him to be believed amidst overwhelming evidence against him.
Bất chấp lời biện hộ vô tội, bị cáo đã bị quần chúng tô vẽ như một vị thánh thạch cao, khiến cho việc tin tưởng ông ta càng trở nên khó khăn hơn khi có quá nhiều bằng chứng chống lại ông ta.
- The character's plaster saint exterior was deconstructed in the author's most recent novel, revealing a more complex and imperfect person beneath the surface.
Vẻ ngoài thánh thiện của nhân vật đã bị phá vỡ trong cuốn tiểu thuyết gần đây nhất của tác giả, để lộ ra một con người phức tạp và không hoàn hảo hơn bên dưới bề mặt.
- The newspaper's editor took back her accusation that the politician was a plaster saint, admitting that she had sensationalized the story without adequate research.
Biên tập viên của tờ báo đã rút lại lời cáo buộc rằng chính trị gia này là một vị thánh giả, thừa nhận rằng bà đã thổi phồng câu chuyện mà không có sự nghiên cứu đầy đủ.
- The accused's defense team fought against being labeled plaster saints, insisting that their client was entitled to a fair trial and should not be presumed guilty before any evidence was presented.
Đội luật sư bào chữa cho bị cáo đã đấu tranh chống lại việc bị coi là thánh nhân giả tạo, nhấn mạnh rằng thân chủ của họ có quyền được xét xử công bằng và không nên bị coi là có tội trước khi bất kỳ bằng chứng nào được đưa ra.
- The man's mother complained that he had become too much of a plaster saint, losing touch with his roots and the real concerns of his community in order to maintain an image of unquestionable goodness.
Mẹ của người đàn ông phàn nàn rằng ông đã trở thành một vị thánh giả tạo, đánh mất nguồn gốc và mối quan tâm thực sự của cộng đồng để duy trì hình ảnh tốt đẹp không thể nghi ngờ.