Definition of plaster over

plaster overphrasal verb

thạch cao trên

////

The phrase "plaster over" originated in the context of building and construction. Plaster is a material used to cover walls, ceilings, and other surfaces to smooth out rough or irregular textures and provide a smooth, finished appearance. The term "plaster over" refers to the act of applying a layer of plaster (often called "skimming" or "float coating") over an existing surface, whether it's a newly repaired area, a new wall, or an old one that needs resurfacing. This is done to level out any unevenness, hole, or crack between the base layer and the final layer for a uniform finishing. The expression "plaster over" gained widespread usage in English in the late 19th and early 20th centuries, as plaster technology and techniques evolved, and the widespread use of plaster in construction increased. The phrase is still commonly used in construction and building industry and is ubiquitous in home renovation shows and carpentry textbooks.

namespace
Example:
  • The walls of the old house were covered in crumbling plaster that required repairs.

    Các bức tường của ngôi nhà cũ được phủ bằng lớp thạch cao mục nát cần phải sửa chữa.

  • After completing the plastering job, the room looked refreshed and new.

    Sau khi hoàn thành công việc trát tường, căn phòng trông tươi mới và mới mẻ.

  • The plaster on the ceiling had fallen due to the leak in the roof, and we needed to call a plasterer to fix it.

    Lớp thạch cao trên trần nhà bị rơi xuống do mái nhà bị dột và chúng tôi phải gọi thợ trát đến sửa.

  • The plaster on the stairs was uneven and caused a tripping hazard, so we decided to have it smoothed out.

    Lớp thạch cao trên cầu thang không đều và có thể gây nguy cơ vấp ngã, vì vậy chúng tôi quyết định làm phẳng lại.

  • The plaster bust of the famous artist was fragile and required gentle handling to prevent any damage.

    Tượng bán thân bằng thạch cao của nghệ sĩ nổi tiếng này rất dễ vỡ và cần phải xử lý nhẹ nhàng để tránh hư hỏng.

  • The plaster cast took a few weeks to dry and harden, providing a detailed replica of the injured limb.

    Phải mất vài tuần để lớp thạch cao khô và cứng lại, tạo ra bản sao chi tiết của phần chi bị thương.

  • The plaster ceiling proved to be an effective sound barrier, reducing the noise level in the room.

    Trần thạch cao tỏ ra là một rào cản âm thanh hiệu quả, giúp giảm mức độ tiếng ồn trong phòng.

  • The plaster walls added character to the historic building and complemented its unique architecture.

    Những bức tường thạch cao tạo thêm nét đặc trưng cho tòa nhà lịch sử và tôn thêm kiến ​​trúc độc đáo của nó.

  • The plaster wall art created a stunning visual effect, making the room look more vibrant and lively.

    Nghệ thuật tường thạch cao tạo ra hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp, làm cho căn phòng trông sống động và tươi tắn hơn.

  • The plaster sculpture portrayed the intricate details of the human form, making it a masterpiece of art.

    Tác phẩm điêu khắc thạch cao này mô tả những chi tiết phức tạp của hình dáng con người, khiến nó trở thành một kiệt tác nghệ thuật.