Definition of pitched battle

pitched battlenoun

trận chiến ác liệt

/ˌpɪtʃt ˈbætl//ˌpɪtʃt ˈbætl/

The term "pitched battle" derives from the Old French word "perche," which means a stake or boundary marker used to demarcate land. During medieval times, when armies engaged in combat, they would often set up boundary lines using these stakes, creating a defined space for the battle. The term "pitched" refers to this act of setting up markers or stakes before engagement. Thus, a "pitched battle" would be a battle where the opposing armies have deliberately set up boundaries or limits to the conflict, making it a more organized and controlled engagement as opposed to a skirmish or ambush. The first recorded use of the term "pitched battle" is found in William Shakespeare's play, Henry V, in the late 16th century.

namespace

a fight that involves a large number of people

một cuộc chiến có sự tham gia của rất nhiều người

Example:
  • The demonstration escalated into a pitched battle with the police.

    Cuộc biểu tình đã leo thang thành một cuộc chiến dữ dội với cảnh sát.

  • Police fought a pitched battle against demonstrators.

    Cảnh sát đã chiến đấu quyết liệt với người biểu tình.

a military battle fought with soldiers arranged in prepared positions

một trận chiến quân sự diễn ra với những người lính được bố trí ở những vị trí đã chuẩn bị

Example:
  • The two armies fought a pitched battle on the plain.

    Hai đội quân đã giao chiến ác liệt trên đồng bằng.