Definition of pitch into

pitch intophrasal verb

ném vào

////

The expression "pitch into" originated in the mid-19th century in the nautical context. It refers to the action of throwing something overboard into the water. This phrase comes from the use of "pitch" as a type of tar or resin that was commonly used in shipbuilding. Ships' crews would often throw pitch into the ocean to make it more difficult for future ships to navigate or to mark a course for their own return. This practice was called "pitching" or "pitching in" and soon the phrase "pitch into" came to mean more generally throwing or diving into something. Over time, the meaning of "pitch into" has evolved beyond its nautical roots. Now it is commonly used to mean "jump or plunge into" or to describe the act of attacking or criticizing something or someone forcefully. In modern English, "pitching in" also means to actively participate or contribute to a project or task, continuing the use of the original verb "pitch."

namespace
Example:
  • The baseball player's fastball had a devastating pitch that hit over 95 miles per hour.

    Cú ném bóng nhanh của cầu thủ bóng chày có sức công phá khủng khiếp với vận tốc lên tới 95 dặm một giờ.

  • The singer delivered a powerful pitch that sent chills down the audience's spines.

    Ca sĩ đã có một bài hát mạnh mẽ khiến khán giả phải rùng mình.

  • The actor's winning pitch persuaded the director to cast him in the lead role.

    Bài thuyết trình thuyết phục của nam diễn viên đã thuyết phục được đạo diễn giao cho anh vai chính.

  • The salesperson's sales pitch was so convincing that he had closed the deal within ten minutes.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng thuyết phục đến mức anh ta đã chốt được giao dịch chỉ trong mười phút.

  • The CEO's pitch to potential investors was met with excitement and enthusiasm.

    Bài thuyết trình của CEO với các nhà đầu tư tiềm năng đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình và hào hứng.

  • The architect presented a unique pitch for the new skyscraper that skimped on unnecessary embellishments.

    Kiến trúc sư đã đưa ra một ý tưởng độc đáo cho tòa nhà chọc trời mới, lược bỏ những chi tiết trang trí không cần thiết.

  • The politician's pitch for affordable healthcare resonated with the voters and won him the election.

    Lời kêu gọi của chính trị gia về dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng đã nhận được sự ủng hộ của cử tri và giúp ông giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The athlete's lunging pitch made it easy for her teammate to score the winning goal.

    Cú ném mạnh của vận động viên này đã giúp đồng đội của cô dễ dàng ghi bàn thắng quyết định.

  • The comedian's witty pitch left the audience in splits.

    Câu nói dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The writer's pitch for his novel was met with mixed reviews from the publishers.

    Ý tưởng viết tiểu thuyết của tác giả đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ phía nhà xuất bản.