- The baseball player threw a perfect pitch, striking out the batter.
Cầu thủ bóng chày đã ném một cú bóng hoàn hảo, đánh bật người đánh bóng.
- The sales executive delivered a persuasive sales pitch to potential clients.
Giám đốc bán hàng đã đưa ra bài giới thiệu bán hàng thuyết phục tới các khách hàng tiềm năng.
- The singer hit a high-pitched note during her performance.
Nữ ca sĩ đã hát một nốt cao trong phần trình diễn của mình.
- The weather forecast calls for a pitch-black night with heavy rain.
Dự báo thời tiết cho biết đêm nay trời tối đen và có mưa lớn.
- The chef added a pinch of salt to pitch-perfect seasoning.
Đầu bếp đã thêm một chút muối để có được hương vị hoàn hảo.
- The tightrope walker balanced on a thin wire pitched high above the ground.
Người đi trên dây giữ thăng bằng trên một sợi dây mỏng được treo cao so với mặt đất.
- The weather balloon ascended into the pitch of space.
Quả bóng thời tiết bay lên không trung.
- The homeowner painted the walls in a pitch-black color to create a dramatic effect.
Chủ nhà đã sơn tường bằng màu đen tuyền để tạo hiệu ứng ấn tượng.
- The basketball player scored by pitching the ball through the hoop.
Cầu thủ bóng rổ ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ.
- The chef suggested that the dish could use a little more pepper to bring out the pitchy flavor.
Đầu bếp gợi ý rằng món ăn có thể dùng thêm một chút hạt tiêu để làm nổi bật hương vị cay nồng.