Definition of pisspot

pisspotnoun

cái bô tiểu

/ˈpɪspɒt//ˈpɪspɑːt/

The word "pisspot" is an old-fashioned slang term for a vessel used to contain urine, particularly a small container placed under a table or chair for the purpose of relieving oneself. The exact origin of the term is uncertain, but it is believed to have originated in the 18th century. One possible theory is that the term "pisspot" is derived from the words "piss," meaning urine, and "pot," meaningcontainer. In this interpretation, the term simply describes a pot used for holding urine. Another theory suggests that the term "pisspot" may be a euphemism for the sexual slang term "pee-pot," which refers to a small container used to collect urine during sexual activities. This interpretation would suggest that the term "pisspot" originated as a less explicit way to refer to the same object. Regardless of its origins, the term "pisspot" is now considered obsolete and somewhat obscene, and is rarely, if ever, used in modern English.

namespace
Example:
  • The boss's office was a virtual pisspot of chaos and disorganization, with stacks of papers and overflowing trash cans littering the floor.

    Văn phòng của ông chủ thực sự là một nơi hỗn loạn và mất trật tự, với những chồng giấy tờ và thùng rác tràn lan nằm rải rác trên sàn nhà.

  • The backseat of the car became a mini pisspot during the long road trip, with empty snack bags and dirty clothes scattered about.

    Ghế sau của xe trở thành một cái hố tiểu nhỏ trong suốt chuyến đi dài, với những túi đồ ăn nhẹ rỗng và quần áo bẩn vứt khắp nơi.

  • After the wild party, the apartment was transformed into a disgusting pisspot of litter and vomit, with broken glasses and spilled drinks covering every surface.

    Sau bữa tiệc hoang dã, căn hộ đã biến thành một nơi kinh tởm đầy rác rưởi và chất nôn, với những mảnh kính vỡ và đồ uống đổ tràn khắp mọi bề mặt.

  • The overcrowded subway car became a foul-smelling pisspot during rush hour, as passengers jostled and sweat profusely in the heat.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc trở thành nơi tiểu tiện hôi thối vào giờ cao điểm khi hành khách chen chúc và đổ mồ hôi đầm đìa vì nóng.

  • The kitchen sink was plugged, turning it into a putrid pisspot of stagnant water and food scraps, causing a horrific odor to permeate the entire house.

    Bồn rửa chén bị tắc, biến nó thành một vũng nước tiểu thối rữa chứa đầy nước đọng và thức ăn thừa, gây ra mùi hôi thối nồng nặc khắp nhà.

  • The son's bedroom was a playground of debris, with empty pizza boxes, old toys, and scattered clothes transforming it into a noxious pisspot.

    Phòng ngủ của cậu con trai là một sân chơi đầy đổ nát, với những hộp pizza rỗng, đồ chơi cũ và quần áo vứt lung tung, biến nó thành một cái bồn tiểu bẩn thỉu.

  • The restaurant's bathroom was a festering pisspot of grime, with grimy walls, old towels, and peeling paint.

    Phòng tắm của nhà hàng giống như một cái hố bẩn, với những bức tường bẩn thỉu, khăn tắm cũ và lớp sơn bong tróc.

  • The construction site was a sea of debris and dirt, with orange cones and smoldering ashes littered everywhere, making it a revolting pisspot.

    Công trường xây dựng là một biển đổ nát và đất, với những chiếc nón màu cam và tro tàn âm ỉ rải rác khắp nơi, khiến nơi đây trở thành một nơi tiểu tiện kinh tởm.

  • The kennel for the stray dogs was a disgusting pisspot of filth and disease, with piles of doo-doo, empty cans, and bloody blankets strewn about.

    Chuồng chó hoang là nơi chứa đầy chất thải và bệnh tật kinh tởm, với những đống phân, lon rỗng và chăn đẫm máu nằm rải rác khắp nơi.

  • The bar was a gaudy pisspot of people, with cheery neon lights, loud music, and the clamor of shattered glasses.

    Quán bar là nơi tụ tập đông người, với ánh đèn neon vui nhộn, tiếng nhạc lớn và tiếng va chạm của những mảnh ly vỡ.