Definition of piped music

piped musicnoun

nhạc được truyền qua ống

/ˌpaɪpt ˈmjuːzɪk//ˌpaɪpt ˈmjuːzɪk/

The term "piped music" refers to pre-recorded audio or live music played over a piped distribution system, such as speakers or pipes, in a public place or private establishment. The phrase "piped music" first appeared in the mid-20th century and is derived from the ancient Roman practice of piping, or playing music on wind instruments, particularly flutes, to convey messages or entertain crowds. The term "piping" was also used to describe the playing of bagpipes, a traditional Scottish instrument associated with ceremonial occasions and gatherings. In modern times, "piped music" is commonly used to describe the background music played in shops, restaurants, and other public spaces, often selected to create a specific ambiance or influence consumer behavior.

namespace
Example:
  • The mall played soft piped music in the background to create a relaxing atmosphere for shoppers.

    Trung tâm thương mại phát nhạc nhẹ nhàng để tạo không khí thư giãn cho người mua sắm.

  • The dentist's office played soothing piped music to help anxious patients feel more at ease.

    Phòng khám nha khoa phát nhạc nhẹ nhàng để giúp những bệnh nhân lo lắng cảm thấy thoải mái hơn.

  • In the tea room, piped classical music added a touch of sophistication to the elegant décor.

    Trong phòng trà, tiếng nhạc cổ điển phát ra từ loa làm tăng thêm nét tinh tế cho phong cách trang trí tao nhã.

  • At the yoga studio, the instructor played gentle piped music to help students deepen their relaxation during the final savasana pose.

    Tại phòng tập yoga, người hướng dẫn sẽ phát nhạc nhẹ nhàng để giúp học viên thư giãn sâu hơn trong tư thế savasana cuối cùng.

  • The bar played upbeat piped music to encourage patrons to sing and dance along with the happy hour crowd.

    Quán bar phát nhạc sôi động để khuyến khích khách hàng hát và nhảy cùng đám đông trong giờ vui vẻ.

  • The spa utilized calm and calming piped music during massages to promote relaxation and restore balance to the body.

    Spa sử dụng âm nhạc du dương và êm dịu trong quá trình mát-xa để thúc đẩy sự thư giãn và phục hồi sự cân bằng cho cơ thể.

  • At the airport, piped music filled the concourse, ranging from pop to classical, and served as a distraction from the busy environment.

    Tại sân bay, tiếng nhạc phát ra khắp sảnh đợi, từ nhạc pop đến nhạc cổ điển, giúp du khách quên đi bầu không khí ồn ào náo nhiệt.

  • The gym played high-energy piped music to motivate members during their workout sessions.

    Phòng tập phát nhạc sôi động để khích lệ tinh thần các thành viên trong suốt buổi tập luyện.

  • In the hotel's lobby, piped music created a welcoming and upbeat atmosphere for guests.

    Tại sảnh khách sạn, tiếng nhạc phát ra tạo nên bầu không khí chào đón và vui tươi cho khách.

  • The coffee shop played a mix of piped music, from jazz to indie, to create a comfortable and joyful atmosphere for customers to enjoy their drinks.

    Quán cà phê phát nhiều loại nhạc, từ nhạc jazz đến nhạc indie, để tạo ra bầu không khí thoải mái và vui tươi cho khách hàng thưởng thức đồ uống.