- Despite his best efforts, the idea of becoming a professional athlete was nothing more than a pipe dream for him.
Bất chấp mọi nỗ lực, ý tưởng trở thành một vận động viên chuyên nghiệp chỉ là một giấc mơ viển vông đối với anh.
- Her ambition to publish a novel before she turned thirty was a pipe dream that she eventually had to let go of.
Tham vọng xuất bản một cuốn tiểu thuyết trước khi bước sang tuổi ba mươi của cô chỉ là một giấc mơ viển vông mà cuối cùng cô phải từ bỏ.
- The entrepreneur's proposal to build a large scale manufacturing plant in the middle of a desert seemed like nothing more than a pipe dream to investors.
Đề xuất xây dựng một nhà máy sản xuất quy mô lớn giữa sa mạc của doanh nhân này dường như chẳng khác gì một giấc mơ viển vông đối với các nhà đầu tư.
- The young musician's dream of playing Carnegie Hall one day was a pipe dream that his family and friends encouraged him to pursue.
Ước mơ một ngày nào đó được biểu diễn tại Carnegie Hall của nhạc sĩ trẻ này chỉ là một giấc mơ viển vông mà gia đình và bạn bè đã khuyến khích anh theo đuổi.
- The company's hope to turn a profit within the next year seemed like a pipe dream to analysts, who cautioned investors to be cautious.
Niềm hy vọng có lợi nhuận trong năm tới của công ty dường như là một giấc mơ xa vời đối với các nhà phân tích và họ đã cảnh báo các nhà đầu tư nên thận trọng.
- His desire to learn to fly a plane was a pipe dream that he never expected to come true, as he was too old to start training and lacked the resources to pursue it.
Ước mơ học lái máy bay của ông chỉ là một giấc mơ viển vông mà ông không bao giờ nghĩ sẽ thành hiện thực, vì ông đã quá già để bắt đầu học và cũng không có đủ nguồn lực để theo đuổi ước mơ đó.
- When the actor was asked about his chances of winning an Oscar, his response was that it was a pipe dream, but he remained hopeful.
Khi được hỏi về cơ hội giành giải Oscar, nam diễn viên trả lời rằng đó chỉ là giấc mơ viển vông, nhưng anh vẫn giữ vững hy vọng.
- The artist's dream of having a one-person show at a major gallery was a pipe dream that she chased relentlessly, and eventually achieved.
Ước mơ của nghệ sĩ là có một buổi triển lãm cá nhân tại một phòng trưng bày lớn là một giấc mơ viển vông mà cô theo đuổi không ngừng nghỉ và cuối cùng đã đạt được.
- The chef's aspiration to open a five-star restaurant in an upscale neighborhood was a pipe dream, as the costs of doing so were astronomical.
Mong muốn mở một nhà hàng năm sao ở một khu phố cao cấp của người đầu bếp chỉ là giấc mơ viển vông vì chi phí để thực hiện điều đó là rất lớn.
- The struggling author's fantasy of becoming a bestselling writer was a pipe dream that he never let go of, but also never gave up on pursuing.
Giấc mơ trở thành nhà văn bán chạy nhất của một tác giả đang gặp khó khăn chỉ là một giấc mơ viển vông mà ông chưa bao giờ từ bỏ, nhưng cũng chưa bao giờ từ bỏ việc theo đuổi.