Definition of pipe cleaner

pipe cleanernoun

ống làm sạch

/ˈpaɪp kliːnə(r)//ˈpaɪp kliːnər/

The origin of the word "pipe cleaner" can be traced back to the early 20th century when these flexible, wire-wrapped tools were originally used to clean out the insides of pipes. These pipes were commonly used for smoking tobacco, hence the name "pipe cleaners." Initially, these cleaners were sold primarily to plumbers and pipe fitters as a means to clear clogs and debris from pipes. However, in the mid-1920s, manufacturers of pipe cleaners began to market these tools for children's crafts and hobbies. The brightly colored, multi-packs of twisted wire soon became a popular item in toy stores and craft supply shops, as kids discovered the versatility of the pipe cleaner for metamorphosis into various animal shapes and forms. As the popularity of pipe cleaners as a craft item increased, manufacturers eventually came up with different packaging and branding to target children, which removed the association with pipe cleaning. Today, pipe cleaners are widely known and readily available under such names as pipecleaners, chenille stems, fondoo sticks, or twistees, reminding us of their humble origins in the plumbing industry.

namespace
Example:
  • The art teacher handed each student a pile of brightly colored pipe cleaners for their craft project.

    Giáo viên mỹ thuật đưa cho mỗi học sinh một chồng que làm sạch ống nhiều màu sắc để thực hiện dự án thủ công của mình.

  • The kindergarten class spent the morning twisting and shaping pipe cleaners into playful animals.

    Lớp mẫu giáo dành buổi sáng để uốn và tạo hình những chiếc que tăm thành những con vật vui nhộn.

  • The DIY decorator used pipe cleaners to create delicate flowers and wrapped them around leftover vases for a more bohemian touch.

    Người trang trí tự làm đã sử dụng que làm sạch ống để tạo ra những bông hoa tinh tế và quấn chúng quanh những chiếc bình còn thừa để tạo nên nét phóng khoáng hơn.

  • The party planner used pipe cleaners to make an elaborate garland for the birthday party, hanging strings of streamers and balloons from it.

    Người tổ chức tiệc đã sử dụng que làm sạch ống để tạo ra một vòng hoa cầu kỳ cho bữa tiệc sinh nhật, treo những dải ruy băng và bóng bay lên đó.

  • The puppeteer fashioned a fluffy white costume for a polar bear out of pipe cleaners, sparkles, and faux fur.

    Người nghệ sĩ múa rối đã tạo ra một bộ trang phục trắng mịn cho chú gấu Bắc Cực từ ống tăm, kim tuyến và lông thú giả.

  • The stagehands set up a series of intricate pipe cleaner sculptures as part of the backdrop for the play, adding whimsy to the stage.

    Những người làm hậu trường đã dựng một loạt các tác phẩm điêu khắc bằng ống hút phức tạp làm bối cảnh cho vở kịch, tạo thêm nét kỳ ảo cho sân khấu.

  • The nurse used pipe cleaners to create makeshift casts for the child's broken arm, keeping it comfortable and immobilized.

    Y tá đã sử dụng que làm sạch ống để tạo ra các miếng bột tạm thời cho cánh tay gãy của đứa trẻ, giúp nó thoải mái và cố định.

  • The construction worker used pipe cleaners to replace a faulty connection in the plumbing, restoring water flow to the building.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng dụng cụ thông ống để thay thế kết nối bị lỗi trong hệ thống ống nước, khôi phục dòng nước chảy vào tòa nhà.

  • The chef used pipe cleaners to create ornate designs on a cake, turning it into a work of edible art.

    Đầu bếp đã sử dụng que làm sạch ống để tạo ra những họa tiết trang trí trên bánh, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật có thể ăn được.

  • The scientist used a specialized form of pipe cleaner to filter out contaminants from a chemical solution, making it safe for experimentation.

    Nhà khoa học đã sử dụng một loại que thông ống chuyên dụng để lọc các chất gây ô nhiễm ra khỏi dung dịch hóa học, khiến nó trở nên an toàn khi thử nghiệm.