pinto
/ˈpɪntəʊ//ˈpɪntəʊ/The word "pinto" originated from the Spanish language, where it is written as "pinto". The word "pinto" is derived from the Latin word "pinthus", which means "spotted" or "freckled". In the 16th century, Spanish conquistadors used the term "pinto" to describe horses with white patches on their coats. Over time, the term was adopted in English to describe children with a mixture of white and dark skin, particularly those of mixed African and European ancestry. Today, the term "pinto" is primarily used to describe a type of cow or pig with a similar coloring pattern.
Nhà hàng phục vụ món súp đậu pinto thơm ngon giúp tôi ấm áp trong buổi tối lạnh giá.
Tôi thêm một hộp đậu pinto đã nêm gia vị vào món ớt để tăng thêm protein và kết cấu.
Bánh ngô đậu pinto là sự thay thế hoàn hảo cho bánh ngô truyền thống trong món burrito của tôi.
Món ăn yêu thích của bà tôi khi còn nhỏ là một bát đậu pinto và cơm mà bà vẫn thèm cho đến tận bây giờ.
Đậu pinto trong món tacos chay mang lại cảm giác no bụng và bổ dưỡng, thay thế cho nhu cầu về thịt.
Tôi tình cờ thấy một túi đậu pinto khô ở cửa hàng tạp hóa và quyết định nấu chúng để làm món ăn kèm vừa ngon vừa bổ dưỡng.
Đậu pinto hòa quyện vào nước chấm đậu lăng, tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng.
Tôi ngạc nhiên khi thấy đậu pinto kết hợp hoàn hảo với các loại gia vị mặn trong món hầm lấy cảm hứng từ Ấn Độ.
Món đậu pinto và khoai lang nghiền là món ăn được ưa chuộng tại bữa tiệc chay, mang đến một món khai vị thịnh soạn và thỏa mãn.
Đậu pinto là lựa chọn tuyệt vời cho nguồn protein thuần chay trong món ớt của tôi, cung cấp nhiều chất xơ và dinh dưỡng.
All matches