Definition of pink slip

pink slipnoun

giấy hồng

/ˈpɪŋk slɪp//ˈpɪŋk slɪp/

The origin of the term "pink slip" can be traced back to the early 20th century when motor vehicles became increasingly popular. At that time, cars were being manufactured at a rapid pace, and it became necessary for car dealers to keep track of the vehicles they had sold. To do this, dealers issued a slip of paper, commonly known as a "delivery slip" or "receipt of Purchase," to the new car owner at the time of delivery. These slips were usually white in color and handed over to the purchaser as a receipt of the sale. However, in the 1950s, this tradition changed due to a color discrepancy. One California motor vehicle department started printing its delivery slips on pink-colored paper as a means of differentiating them from the white-colored driver's license slips. This new practice caught on, and soon, other car manufacturers and dealers followed suit. The term "pink slip" is derived from this change and is now commonly used to refer to the document that officially proves ownership of a vehicle. It is also colloquially used as a synonym for termination notices, which are often printed on pink paper in some companies, giving rise to the popular phrase "getting a pink slip."

namespace
Example:
  • John received a pink slip after ten years of loyal service due to budget cuts in the company.

    John nhận được giấy thôi việc sau mười năm tận tụy phục vụ vì công ty cắt giảm ngân sách.

  • The CEO announced that a restructuring plan would result in many pink slips being handed out to the workforce.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng kế hoạch tái cấu trúc sẽ dẫn đến việc nhiều đơn xin thôi việc được gửi đến lực lượng lao động.

  • Sarah had dreaded receiving a pink slip for months, but fortunately, her hard work paid off, and she received a promotion instead.

    Sarah đã lo lắng khi nhận được giấy báo thôi việc trong nhiều tháng, nhưng may mắn thay, công sức của cô đã được đền đáp và cô được thăng chức.

  • In an effort to streamline the organization, the manager distributed pink slips to a significant portion of the staff.

    Trong nỗ lực tinh gọn tổ chức, người quản lý đã phát giấy thôi việc cho một bộ phận đáng kể nhân viên.

  • The pink slip came as a complete shock to Jim, as he had no warning of the forthcoming layoffs.

    Tờ giấy báo thôi việc khiến Jim thực sự bị sốc vì anh không hề được cảnh báo trước về đợt sa thải sắp tới.

  • The pink slips were handed out without any explanation, leaving the affected employees feeling devastated and confused.

    Các giấy báo thôi việc được trao đi mà không có bất kỳ lời giải thích nào, khiến những nhân viên bị ảnh hưởng cảm thấy đau khổ và bối rối.

  • Though Tom's pink slip was a bitter pill to swallow, he remained optimistic that he would find another job soon.

    Mặc dù việc bị sa thải là một điều khó chấp nhận, Tom vẫn lạc quan rằng mình sẽ sớm tìm được một công việc khác.

  • The pink slip forced Emily to re-evaluate her career goals, and she decided to pursue a different path altogether.

    Tờ giấy báo thôi việc đã buộc Emily phải đánh giá lại mục tiêu nghề nghiệp của mình và cô quyết định theo đuổi một con đường hoàn toàn khác.

  • TheNews reported that the organization had issued hundreds of pink slips in a single day, sending ripples through the industry.

    TheNews đưa tin rằng tổ chức này đã ban hành hàng trăm tờ giấy sa thải chỉ trong một ngày, gây chấn động khắp ngành.

  • Despite the pink slip, the company spokesperson assured the media that the organization's long-term business strategy remained unaffected.

    Bất chấp lệnh sa thải, người phát ngôn của công ty vẫn đảm bảo với giới truyền thông rằng chiến lược kinh doanh dài hạn của công ty vẫn không bị ảnh hưởng.