Definition of pinewood

pinewoodnoun

gỗ thông

/ˈpaɪnwʊd//ˈpaɪnwʊd/

The word "pinewood" is a straightforward combination of two words: "pine" and "wood". "Pine" refers to a type of evergreen tree belonging to the genus *Pinus*. "Wood" is a common term for the hard, fibrous material that makes up the trunk and branches of trees. Thus, "pinewood" simply means "wood from pine trees".

namespace
Example:
  • The annual pinewood derby race for Cub Scouts will be held at the community center this weekend.

    Cuộc đua ngựa gỗ thông thường niên dành cho Cub Scouts sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.

  • I can't wait to spend my afternoon walking through the pinewoods near my house.

    Tôi rất mong được dành buổi chiều để đi bộ qua rừng thông gần nhà.

  • My grandparents have a cabin nestled among the pinewoods where we used to go every summer when I was a child.

    Ông bà tôi có một cabin nằm giữa rừng thông, nơi chúng tôi thường đến vào mỗi mùa hè khi tôi còn nhỏ.

  • The aroma of pinewood fills the air as we hike through the forest on this crisp autumn day.

    Mùi thơm của gỗ thông lan tỏa trong không khí khi chúng tôi đi bộ qua khu rừng vào ngày thu mát mẻ này.

  • The pinewoods provide ample shade to escape the scorching sun during the summer months.

    Rừng thông cung cấp bóng râm rộng rãi để tránh ánh nắng mặt trời gay gắt trong những tháng mùa hè.

  • The picnic table in my backyard is made of sturdy pinewood, perfect for outdoor meals with my family.

    Chiếc bàn dã ngoại ở sân sau nhà tôi được làm bằng gỗ thông chắc chắn, rất lý tưởng cho những bữa ăn ngoài trời cùng gia đình.

  • Pinewood is often used in building model railroad cars and other toy vehicles because of its durability and ease of carving.

    Gỗ thông thường được dùng để chế tạo toa xe lửa mô hình và các loại xe đồ chơi khác vì độ bền và dễ chạm khắc.

  • Our school's science projects take place in the pinewoods adjacent to campus, where students can study the local ecosystem.

    Các dự án khoa học của trường chúng tôi diễn ra tại rừng thông bên cạnh khuôn viên trường, nơi học sinh có thể nghiên cứu hệ sinh thái địa phương.

  • The fresh pine smell of Christmas trees seems more vibrant and alive when they're sourced from pinewoods like the ones in nearby national forests.

    Mùi thông tươi của cây thông Noel dường như nồng nàn và sống động hơn khi chúng được lấy từ những cánh rừng thông như những cánh rừng quốc gia gần đó.

  • The sound of pine needles rustling in the wind creates a calming white noise as I set up my camp under the canopy of the pinewood.

    Tiếng lá thông xào xạc trong gió tạo nên một âm thanh êm dịu khi tôi dựng trại dưới tán rừng thông.

Related words and phrases