Definition of pineapple

pineapplenoun

quả dứa

/ˈpaɪnæpl//ˈpaɪnæpl/

The origin of the word "pineapple" is quite interesting! The term "pineapple" was given to the fruit by European explorers and colonizers in the 16th century. Christopher Columbus brought the fruit back to Europe from his voyage to the Caribbean in 1493, and the Spanish called it "piña," which means "pine cone." This refers to the fruit's resemblance to a pine cone. Later, English speakers added the word "apple" to the name, likely due to the fruit's sweetness and juiciness, similar to those of apples. Over time, the name "pineapple" stuck and became the widely used and recognized term for the fruit we know today!

Summary
typedanh từ
meaningquả dứa; cây dứa
namespace
Example:
  • This Hawaiian pizza is loaded with juicy pineapple slices that add a delicious sweetness to every bite.

    Chiếc bánh pizza Hawaii này có rất nhiều lát dứa mọng nước, mang đến vị ngọt thơm ngon cho mỗi miếng cắn.

  • The garnish on top of the cocktail is a wedge of fresh pineapple, giving the drink a tropical twist.

    Trang trí trên cùng của ly cocktail là một miếng dứa tươi, mang đến cho thức uống hương vị nhiệt đới.

  • My husband adores pineapples and often requests that I make pineapple upside-down cake for his birthday.

    Chồng tôi rất thích dứa và thường yêu cầu tôi làm bánh dứa úp ngược cho ngày sinh nhật của anh ấy.

  • The fruit salad at the beachside café included plump strawberries, succulent kiwis, and a few juicy chunks of pineapple.

    Món salad trái cây tại quán cà phê bên bờ biển bao gồm những quả dâu tây mọng nước, những quả kiwi mọng nước và một vài miếng dứa mọng nước.

  • The protagonist in the novel craved pineapples during her exciting journey across the Pacific, and she would often stop by street stalls selling the tangy fruit.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết thèm ăn dứa trong chuyến hành trình thú vị qua Thái Bình Dương, và cô thường dừng lại ở những quầy hàng ven đường bán loại trái cây chua này.

  • For a filling snack, I slice a pineapple into circles and serve it with a dollop of Greek yogurt and a sprinkle of cinnamon.

    Để có một bữa ăn nhẹ no bụng, tôi thái một quả dứa thành từng khoanh tròn và ăn kèm với một thìa sữa chua Hy Lạp và rắc một ít quế.

  • The chef used pineapple as a main ingredient to create a refreshing salsa that accompanied the grilled shrimp.

    Đầu bếp sử dụng dứa làm nguyên liệu chính để tạo ra loại nước sốt salsa tươi mát ăn kèm với tôm nướng.

  • The texture of the pineapple is both crunchy and moist, making it a unique addition to any fruit salad.

    Kết cấu của quả dứa vừa giòn vừa ẩm, khiến nó trở thành một thành phần độc đáo cho bất kỳ món salad trái cây nào.

  • The restaurant's signature dish is a pineapple fried rice that is infused with savory flavors and garnished with dried shrimp.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng là cơm chiên dứa thấm đẫm hương vị mặn và trang trí bằng tôm khô.

  • In the summertime, my family enjoys a refreshing piña colada made with fresh pineapple juice, coconut milk, and rum.

    Vào mùa hè, gia đình tôi thường thưởng thức món piña colada mát lạnh được làm từ nước ép dứa tươi, nước cốt dừa và rượu rum.

Related words and phrases

Idioms

the rough end of the pineapple
(Australian English, informal)a situation in which somebody is treated badly or unfairly