Definition of pine cone

pine conenoun

quả thông

/ˈpaɪn kəʊn//ˈpaɪn kəʊn/

The term "pine cone" refers to the reproductive structure of certain coniferous trees, particularly those in the Pinus genus. The word "cone" comes from the Latin "conus," meaning "pointed" or "projecting," in reference to the cone's cylindrical shape with a pointed top. According to the Oxford English Dictionary, the modern usage of "pine cone" as a specific designation for cones from pine trees can be traced back to the late 1700s, although earlier instances of the phrase can be found in literature and scientific texts. The term may have evolved from the fact that pines are a common and well-known species of coniferous tree, and their cones are large, abundant, and easily recognizable. Interestingly, the use of the word "pine" in this context is a bit misleading, as not all pine cones are actually produced by pine trees. Many other cone-bearing trees, such as firs, spruces, and larches, also belong to the Pinus genus and produce similarly shaped structures. However, the term "pine cone" has become ingrained in popular language and is still widely used today despite any potential confusion.

namespace
Example:
  • The forest floor was covered in a carpet of pine cones, each one waiting to be carried away by the wind or a curious animal.

    Sàn rừng được phủ một tấm thảm quả thông, mỗi quả đang chờ gió hoặc một con vật tò mò nào đó cuốn đi.

  • The children collected pine cones on their nature walk, wanting to bring a small piece of the forest home with them.

    Trẻ em đã thu thập quả thông trong chuyến đi bộ trong thiên nhiên với mong muốn mang một phần nhỏ của khu rừng về nhà.

  • As the pine trees shed their cones, a symphony of rustling filled the air, signaling the start of winter.

    Khi những cây thông rụng nón, một bản giao hưởng xào xạc vang lên trong không khí, báo hiệu mùa đông bắt đầu.

  • The pine cone's spiny scales were a deep, emerald green, and as it fell to the ground, a small animal darted out, eager to feast.

    Vảy gai của quả thông có màu xanh ngọc lục bảo đậm, và khi nó rơi xuống đất, một con vật nhỏ lao ra, háo hức muốn ăn.

  • The scented pine cones in the potpourri added a rustic touch to the cozy cabin's interior, reminding the guests of winters past.

    Những quả thông thơm trong hỗn hợp nước hoa khô tạo thêm nét mộc mạc cho nội thất ấm cúng của cabin, gợi cho du khách nhớ về mùa đông đã qua.

  • The pine cone's intricate structure and hidden treasures within fascinated the botanist, as she carefully cracked it open and studied its seeds.

    Cấu trúc phức tạp của quả thông và những kho báu ẩn giấu bên trong đã khiến nhà thực vật học say mê khi cô cẩn thận bẻ nó ra và nghiên cứu hạt của nó.

  • The colorful pine cones in the garden bed were a sight to see, contrasting beautifully against the snow-covered ground.

    Những quả thông đầy màu sắc trong luống vườn trông thật đẹp mắt, tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với mặt đất phủ đầy tuyết.

  • The woodland creature observed from a distance as the squirrel scurried up the tree, snatching a pine cone with its sharp teeth and storing it for the winter.

    Sinh vật trong rừng quan sát từ xa khi con sóc chạy nhanh lên cây, dùng hàm răng sắc nhọn của nó để ngoạm một quả thông và cất giữ cho mùa đông.

  • The pinecone's seeds, carried by the wind, fell far away, sprouting into new trees that grow and continue the cycle of life.

    Hạt của quả thông được gió mang đi, rơi xuống rất xa, nảy mầm thành cây mới và tiếp tục chu kỳ sống.

  • The pine cones glistened in the sunlight as they lay nestled against the tree trunk, bringing the forest to life in a magical way.

    Những quả thông lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi chúng nằm tựa vào thân cây, mang lại sức sống cho khu rừng theo một cách kỳ diệu.